european union
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'European union'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên minh chính trị và kinh tế của 27 quốc gia thành viên, chủ yếu nằm ở châu Âu.
Definition (English Meaning)
A political and economic alliance of 27 member states that are located primarily in Europe.
Ví dụ Thực tế với 'European union'
-
"The European Union has implemented several policies to promote economic growth."
"Liên minh Châu Âu đã thực hiện một số chính sách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The European Union aims to ensure peace and prosperity in Europe."
"Liên minh Châu Âu hướng tới mục tiêu đảm bảo hòa bình và thịnh vượng ở Châu Âu."
-
"Trade agreements with the European Union are crucial for many countries."
"Các hiệp định thương mại với Liên minh Châu Âu rất quan trọng đối với nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'European union'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: european union (viết tắt: EU)
- Adjective: european
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'European union'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên minh Châu Âu (EU) là một tổ chức quốc tế nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên. Nó được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai để ngăn chặn các cuộc xung đột tương tự trong tương lai. Cần phân biệt 'European Union' với 'Europe' (châu Âu). 'Europe' là một lục địa, còn 'European Union' là một tổ chức chính trị và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the European Union:** Đề cập đến việc một quốc gia là thành viên của EU, hoặc một hành động/sự kiện diễn ra trong phạm vi EU. Ví dụ: 'Germany is in the European Union.'
* **of the European Union:** Thường dùng để chỉ một bộ phận, thuộc tính hoặc đặc điểm của EU. Ví dụ: 'The laws of the European Union.'
* **to the European Union:** Thường dùng để chỉ một hành động/sự kiện hướng tới EU, ví dụ như gia nhập, hoặc cung cấp thông tin. Ví dụ: 'Poland applied to the European Union.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'European union'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.