wife-to-be
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wife-to-be'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phụ nữ đã đính hôn hoặc sắp kết hôn; một người vợ tương lai, vị hôn thê.
Ví dụ Thực tế với 'Wife-to-be'
-
"He introduced me to his wife-to-be."
"Anh ấy giới thiệu tôi với người vợ tương lai của anh ấy."
-
"His parents are eager to meet his wife-to-be."
"Bố mẹ anh ấy rất mong được gặp người vợ tương lai của anh ấy."
-
"She is very excited about her new role as a wife-to-be."
"Cô ấy rất hào hứng về vai trò mới của mình với tư cách là một người vợ sắp cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wife-to-be'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wife-to-be
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wife-to-be'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh trạng thái sắp cưới của người phụ nữ. Nó không mang sắc thái trang trọng như 'fiancée' nhưng vẫn lịch sự hơn so với việc chỉ gọi là 'girlfriend'. Khác với 'fiancée' (thường chỉ người đã đính hôn), 'wife-to-be' có thể ám chỉ người sắp cưới kể cả khi chưa chính thức đính hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wife-to-be'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.