(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wife-to-be
B1

wife-to-be

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vợ sắp cưới người vợ tương lai vị hôn thê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wife-to-be'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ đã đính hôn hoặc sắp kết hôn; một người vợ tương lai, vị hôn thê.

Definition (English Meaning)

A woman who is engaged or soon to be married; a fiancée.

Ví dụ Thực tế với 'Wife-to-be'

  • "He introduced me to his wife-to-be."

    "Anh ấy giới thiệu tôi với người vợ tương lai của anh ấy."

  • "His parents are eager to meet his wife-to-be."

    "Bố mẹ anh ấy rất mong được gặp người vợ tương lai của anh ấy."

  • "She is very excited about her new role as a wife-to-be."

    "Cô ấy rất hào hứng về vai trò mới của mình với tư cách là một người vợ sắp cưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wife-to-be'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wife-to-be
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fiancée(vị hôn thê)
future wife(vợ tương lai)

Trái nghĩa (Antonyms)

ex-wife(vợ cũ)
girlfriend(bạn gái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Wife-to-be'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh trạng thái sắp cưới của người phụ nữ. Nó không mang sắc thái trang trọng như 'fiancée' nhưng vẫn lịch sự hơn so với việc chỉ gọi là 'girlfriend'. Khác với 'fiancée' (thường chỉ người đã đính hôn), 'wife-to-be' có thể ám chỉ người sắp cưới kể cả khi chưa chính thức đính hôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wife-to-be'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)