(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rein
B2

rein

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát kiềm chế dây cương hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây cương, dùng để điều khiển hoặc dẫn dắt ngựa.

Definition (English Meaning)

A long, narrow strap attached to a horse's bit and used to guide or control it.

Ví dụ Thực tế với 'Rein'

  • "The rider pulled on the reins to slow the horse down."

    "Người cưỡi kéo dây cương để làm chậm con ngựa lại."

  • "The manager needs to keep a tight rein on expenses."

    "Người quản lý cần kiểm soát chặt chẽ chi phí."

  • "She struggled to rein in her anger."

    "Cô ấy đã cố gắng kiềm chế cơn giận của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(Giải phóng)
unleash(Thả tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Rein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ dây cương của ngựa, nhưng thường được dùng theo nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Thường đi với 'hold/keep a rein on something' hoặc 'hold/keep something in rein', có nghĩa là kiểm soát cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)