(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brigandage
C2

brigandage

noun

Nghĩa tiếng Việt

nạn cướp bóc hành vi cướp bóc tình trạng cướp bóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brigandage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cướp bóc, trấn lột bởi một nhóm vũ trang.

Definition (English Meaning)

The practice of robbery and plundering by an armed band.

Ví dụ Thực tế với 'Brigandage'

  • "The government struggled to suppress the widespread brigandage in the remote mountain areas."

    "Chính phủ đã phải vật lộn để dập tắt tình trạng cướp bóc lan rộng ở các vùng núi xa xôi."

  • "The region was plagued by brigandage for many years."

    "Khu vực này bị nạn cướp bóc hoành hành trong nhiều năm."

  • "Historical accounts describe the brigandage that occurred along the trade routes."

    "Các ghi chép lịch sử mô tả nạn cướp bóc xảy ra dọc theo các tuyến đường thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brigandage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brigandage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banditry(hành vi cướp của, trộm cướp)
plundering(sự cướp bóc, sự tước đoạt)
marauding(sự cướp phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawfulness(tính hợp pháp)
order(trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

highway robbery(cướp đường)
piracy(hải tặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Brigandage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brigandage' thường dùng để chỉ hoạt động cướp bóc có tổ chức, thường xảy ra ở các vùng nông thôn, đồi núi hoặc khu vực hẻo lánh. Nó nhấn mạnh tính chất bạo lực và có hệ thống của hành vi phạm tội. Khác với 'robbery' (cướp) nói chung, 'brigandage' mang sắc thái lịch sử và thường liên quan đến các băng đảng hoặc nhóm tội phạm có tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'brigandage of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà hành động cướp bóc nhắm đến. Ví dụ: 'The brigandage of the border regions was a serious problem.' (Hành động cướp bóc ở các vùng biên giới là một vấn đề nghiêm trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brigandage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)