brigandage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brigandage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp bóc, trấn lột bởi một nhóm vũ trang.
Definition (English Meaning)
The practice of robbery and plundering by an armed band.
Ví dụ Thực tế với 'Brigandage'
-
"The government struggled to suppress the widespread brigandage in the remote mountain areas."
"Chính phủ đã phải vật lộn để dập tắt tình trạng cướp bóc lan rộng ở các vùng núi xa xôi."
-
"The region was plagued by brigandage for many years."
"Khu vực này bị nạn cướp bóc hoành hành trong nhiều năm."
-
"Historical accounts describe the brigandage that occurred along the trade routes."
"Các ghi chép lịch sử mô tả nạn cướp bóc xảy ra dọc theo các tuyến đường thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brigandage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brigandage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brigandage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brigandage' thường dùng để chỉ hoạt động cướp bóc có tổ chức, thường xảy ra ở các vùng nông thôn, đồi núi hoặc khu vực hẻo lánh. Nó nhấn mạnh tính chất bạo lực và có hệ thống của hành vi phạm tội. Khác với 'robbery' (cướp) nói chung, 'brigandage' mang sắc thái lịch sử và thường liên quan đến các băng đảng hoặc nhóm tội phạm có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'brigandage of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà hành động cướp bóc nhắm đến. Ví dụ: 'The brigandage of the border regions was a serious problem.' (Hành động cướp bóc ở các vùng biên giới là một vấn đề nghiêm trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brigandage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.