(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banditry
C1

banditry

noun

Nghĩa tiếng Việt

nạn cướp bóc hoạt động cướp bóc sự cướp bóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banditry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động của một tên cướp; cướp bóc và bạo lực.

Definition (English Meaning)

The activity of being a bandit; robbery and violence.

Ví dụ Thực tế với 'Banditry'

  • "The government attempted to suppress banditry in the mountainous regions."

    "Chính phủ đã cố gắng trấn áp nạn cướp bóc ở các vùng núi."

  • "Reports of banditry along the trade routes increased during the war."

    "Các báo cáo về nạn cướp bóc dọc theo các tuyến đường thương mại gia tăng trong thời chiến."

  • "The local community formed a vigilante group to combat banditry."

    "Cộng đồng địa phương đã thành lập một nhóm dân quân tự vệ để chống lại nạn cướp bóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banditry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banditry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawfulness(tính hợp pháp)
order(trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Banditry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'banditry' thường dùng để chỉ các hành vi phạm tội có tổ chức, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa, nơi chính quyền trung ương yếu kém. Nó nhấn mạnh tính chất bạo lực và sự bất hợp pháp trong hành vi cướp bóc, thường liên quan đến việc cản trở giao thông và tống tiền người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'a history of banditry' (lịch sử về nạn cướp bóc).
in: 'banditry in the region' (nạn cướp bóc trong khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banditry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)