(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ order
A2

order

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặt hàng mệnh lệnh chỉ thị trật tự thứ tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu cung cấp một cái gì đó (như hàng hóa) hoặc làm một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

A request to supply something (such as goods) or to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Order'

  • "I'd like to place an order for two large pizzas."

    "Tôi muốn đặt hai chiếc pizza lớn."

  • "The police restored order after the riot."

    "Cảnh sát đã lập lại trật tự sau cuộc bạo loạn."

  • "He gave the order to fire."

    "Anh ấy đã ra lệnh bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: order
  • Verb: order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'order' ở dạng danh từ có thể đề cập đến một yêu cầu chính thức, một chỉ thị, hoặc thứ tự sắp xếp. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: 'place an order' (đặt hàng), 'military order' (mệnh lệnh quân sự), 'alphabetical order' (thứ tự bảng chữ cái). So sánh với 'request', 'order' mang tính chính thức và ràng buộc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Order for' được dùng để chỉ yêu cầu một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: an order for pizza. 'In order' được dùng để chỉ thứ tự, ví dụ: items are listed in alphabetical order.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Order'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They order pizza every Friday night.
Họ đặt pizza vào mỗi tối thứ Sáu.
Phủ định
He doesn't order anything without checking the price first.
Anh ấy không đặt bất cứ thứ gì mà không kiểm tra giá trước.
Nghi vấn
Did she order the book that I recommended?
Cô ấy đã đặt cuốn sách mà tôi giới thiệu chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to order a newspaper every morning.
Ông tôi thường đặt mua báo mỗi sáng.
Phủ định
She didn't use to order takeout food; she always cooked.
Cô ấy đã không từng gọi đồ ăn mang đi; cô ấy luôn tự nấu.
Nghi vấn
Did they use to order their groceries online?
Họ đã từng đặt hàng tạp hóa trực tuyến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)