marauding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marauding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lang thang tìm kiếm đồ để đánh cắp hoặc người để tấn công; thường mang nghĩa tàn phá, cướp bóc.
Definition (English Meaning)
Going about in search of things to steal or people to attack.
Ví dụ Thực tế với 'Marauding'
-
"Marauding bands of soldiers roamed the countryside."
"Các toán lính cướp bóc lang thang khắp vùng nông thôn."
-
"The marauding pirates terrorized the coastal towns."
"Những tên cướp biển cướp bóc khủng bố các thị trấn ven biển."
-
"A marauding elephant destroyed several houses in the village."
"Một con voi điên cuồng phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marauding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maraud
- Adjective: marauding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marauding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marauding' thường được dùng để miêu tả các nhóm người (ví dụ: quân đội, băng đảng) đi cướp bóc và tàn phá một khu vực. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh hành vi bạo lực và sự xâm phạm lãnh thổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marauding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.