(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brightening
B2

brightening

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm sáng sáng lên trở nên sáng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên sáng hơn.

Definition (English Meaning)

Making or becoming brighter.

Ví dụ Thực tế với 'Brightening'

  • "The brightening sky signaled the start of a new day."

    "Bầu trời sáng dần báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới."

  • "Brightening the image in Photoshop is a common task."

    "Làm sáng ảnh trong Photoshop là một tác vụ phổ biến."

  • "She was brightening the room with her smile."

    "Cô ấy đang làm sáng căn phòng bằng nụ cười của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brightening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: brighten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Brightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brightening thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động làm tăng độ sáng hoặc cải thiện vẻ ngoài của một cái gì đó. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ánh sáng) và nghĩa bóng (tâm trạng, tình hình). Khác với 'lighting' (chiếu sáng) chỉ đơn thuần là cung cấp ánh sáng, 'brightening' nhấn mạnh vào việc làm cho thứ gì đó đã tồn tại trở nên sáng sủa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up with

Brightening *up*: Làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn, thường theo nghĩa bóng (ví dụ: 'brightening up the room' - làm cho căn phòng sáng sủa hơn). Brightening *with*: Thể hiện điều gì đó trở nên sáng hơn do có thêm yếu tố nào đó (ví dụ: 'brightening with joy' - bừng sáng vì vui sướng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brightening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)