dimming
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho hoặc trở nên kém sáng hoặc rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
The act or process of making or becoming less bright or distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Dimming'
-
"The dimming of the streetlights at night helps save energy."
"Việc làm mờ đèn đường vào ban đêm giúp tiết kiệm năng lượng."
-
"The dimming headlights made it difficult to see the road ahead."
"Đèn pha bị mờ khiến tôi khó nhìn thấy đường phía trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dimming thường được dùng để chỉ việc giảm độ sáng của đèn, màn hình hoặc các nguồn sáng khác. Nó cũng có thể chỉ sự suy yếu của ký ức, cảm xúc, hoặc các phẩm chất khác. Khác với 'darkening' chỉ sự tối đi hoàn toàn, 'dimming' mang ý nghĩa giảm độ sáng dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ đối tượng bị làm mờ, ví dụ: 'the dimming of the lights'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimming'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dimming of the lights created a romantic atmosphere.
|
Sự làm mờ đèn tạo ra một bầu không khí lãng mạn. |
| Phủ định |
There was no dimming of the stage lights during the performance.
|
Không có sự làm mờ đèn sân khấu nào trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Was the dimming of the streetlights intentional to save energy?
|
Việc làm mờ đèn đường có phải là cố ý để tiết kiệm năng lượng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stage lights had dimmed before the final act began.
|
Đèn sân khấu đã mờ đi trước khi màn cuối bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not dimmed the lights before leaving the room.
|
Cô ấy đã không làm mờ đèn trước khi rời khỏi phòng. |
| Nghi vấn |
Had he dimmed the display brightness to save battery?
|
Anh ấy đã giảm độ sáng màn hình để tiết kiệm pin phải không? |