(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimming
B2

dimming

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự làm mờ việc làm tối dần đang mờ đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho hoặc trở nên kém sáng hoặc rõ ràng hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of making or becoming less bright or distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Dimming'

  • "The dimming of the streetlights at night helps save energy."

    "Việc làm mờ đèn đường vào ban đêm giúp tiết kiệm năng lượng."

  • "The dimming headlights made it difficult to see the road ahead."

    "Đèn pha bị mờ khiến tôi khó nhìn thấy đường phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ánh sáng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Dimming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dimming thường được dùng để chỉ việc giảm độ sáng của đèn, màn hình hoặc các nguồn sáng khác. Nó cũng có thể chỉ sự suy yếu của ký ức, cảm xúc, hoặc các phẩm chất khác. Khác với 'darkening' chỉ sự tối đi hoàn toàn, 'dimming' mang ý nghĩa giảm độ sáng dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ đối tượng bị làm mờ, ví dụ: 'the dimming of the lights'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimming'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dimming of the lights created a romantic atmosphere.
Sự làm mờ đèn tạo ra một bầu không khí lãng mạn.
Phủ định
There was no dimming of the stage lights during the performance.
Không có sự làm mờ đèn sân khấu nào trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Was the dimming of the streetlights intentional to save energy?
Việc làm mờ đèn đường có phải là cố ý để tiết kiệm năng lượng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage lights had dimmed before the final act began.
Đèn sân khấu đã mờ đi trước khi màn cuối bắt đầu.
Phủ định
She had not dimmed the lights before leaving the room.
Cô ấy đã không làm mờ đèn trước khi rời khỏi phòng.
Nghi vấn
Had he dimmed the display brightness to save battery?
Anh ấy đã giảm độ sáng màn hình để tiết kiệm pin phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)