(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ british empire
B2

british empire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Đế quốc Anh Đế quốc thuộc địa Anh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'British empire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vùng lãnh thổ, thuộc địa, khu bảo hộ, lãnh địa tự trị và các vùng lãnh thổ khác được cai trị hoặc quản lý bởi Vương quốc Anh trong thời kỳ nước này là một cường quốc toàn cầu.

Definition (English Meaning)

The territories, colonies, protectorates, dominions and other territories ruled or administered by the United Kingdom during the period when it was a global power.

Ví dụ Thực tế với 'British empire'

  • "India was once a part of the British Empire."

    "Ấn Độ từng là một phần của Đế quốc Anh."

  • "The decline of the British Empire began after World War II."

    "Sự suy tàn của Đế quốc Anh bắt đầu sau Thế chiến thứ hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'British empire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: british empire
  • Adjective: british
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

British colonialism(Chủ nghĩa thực dân Anh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'British empire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'British Empire' đề cập đến một đế chế rộng lớn bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên khắp thế giới, được cai trị bởi Anh từ khoảng thế kỷ 16 đến thế kỷ 20. Nó thường được sử dụng để chỉ thời kỳ đỉnh cao của quyền lực và ảnh hưởng của Anh trên toàn cầu. Ý nghĩa của nó mang tính lịch sử và chính trị sâu sắc, thường gắn liền với các khái niệm như chủ nghĩa thực dân, sự bành trướng, và sự thống trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of under

Ví dụ:
- 'In the British Empire': Đề cập đến một vị trí địa lý hoặc thời gian nằm trong phạm vi của Đế quốc Anh.
- 'Of the British Empire': Thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về Đế quốc Anh.
- 'Under the British Empire': Chỉ sự cai trị hoặc kiểm soát của Đế quốc Anh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'British empire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)