(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonies
B2

colonies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc địa quần thể (sinh học) khu định cư (nước ngoài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người cùng quốc tịch hoặc dân tộc sống ở một thành phố hoặc quốc gia nước ngoài.

Definition (English Meaning)

A group of people of one nationality or ethnic group living in a foreign city or country.

Ví dụ Thực tế với 'Colonies'

  • "Many European countries established colonies in Africa during the 19th century."

    "Nhiều nước châu Âu đã thiết lập các thuộc địa ở châu Phi trong thế kỷ 19."

  • "The thirteen American colonies revolted against British rule."

    "Mười ba thuộc địa của Mỹ nổi dậy chống lại sự cai trị của Anh."

  • "Ant colonies can contain millions of individuals."

    "Quần thể kiến có thể chứa hàng triệu cá thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Colonies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các nhóm dân cư định cư ở một vùng đất mới, thường là dưới sự kiểm soát của một quốc gia khác. Sự khác biệt với 'community' là 'colonies' nhấn mạnh đến nguồn gốc chung và sự liên kết với một quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí địa lý (ví dụ: 'colonies in America'). 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ (ví dụ: 'colonies of Britain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)