narrow-mindedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow-mindedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hẹp hòi, thiển cận; sự thiếu sẵn lòng xem xét những ý tưởng hoặc quan điểm mới; thiếu sự khoan dung hoặc tầm nhìn rộng.
Definition (English Meaning)
The quality of being unwilling to consider new ideas or opinions; lacking tolerance or breadth of view.
Ví dụ Thực tế với 'Narrow-mindedness'
-
"His narrow-mindedness prevented him from appreciating other cultures."
"Sự hẹp hòi của anh ấy đã ngăn cản anh ấy đánh giá cao các nền văn hóa khác."
-
"The narrow-mindedness of some people can be frustrating."
"Sự hẹp hòi của một số người có thể gây bực bội."
-
"We must fight against narrow-mindedness and promote understanding."
"Chúng ta phải chống lại sự hẹp hòi và thúc đẩy sự thấu hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow-mindedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrow-mindedness
- Adjective: narrow-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrow-mindedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narrow-mindedness' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một người không sẵn lòng chấp nhận hoặc thấu hiểu những quan điểm khác biệt. Nó nhấn mạnh sự hạn chế trong suy nghĩ và khả năng chấp nhận sự đa dạng. Khác với 'intolerance' (sự không khoan dung) vốn tập trung vào việc không chấp nhận những điều khác biệt (thường là về tôn giáo, chủng tộc), 'narrow-mindedness' nhấn mạnh sự hạn hẹp về mặt tư duy và góc nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Narrow-mindedness in politics can lead to disastrous decisions.' (Sự hẹp hòi trong chính trị có thể dẫn đến những quyết định tai hại.) 'There's a tendency towards narrow-mindedness in certain communities.' (Có một xu hướng hẹp hòi trong một số cộng đồng nhất định.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow-mindedness'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His narrow-mindedness was evident in his refusal to consider alternative viewpoints.
|
Sự thiển cận của anh ấy đã thể hiện rõ trong việc anh ấy từ chối xem xét các quan điểm khác. |
| Phủ định |
She wasn't narrow-minded when she first arrived; she became more prejudiced over time.
|
Cô ấy không hề thiển cận khi mới đến; cô ấy trở nên thành kiến hơn theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Did his narrow-minded attitude affect his ability to make fair decisions?
|
Thái độ thiển cận của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định công bằng của anh ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so narrow-minded about different cultures.
|
Tôi ước tôi không quá hẹp hòi về các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
If only he hadn't been so narrow-minded in his youth; he might have achieved more.
|
Giá mà anh ấy không quá thiển cận thời trẻ, có lẽ anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu hơn. |
| Nghi vấn |
If only people wouldn't display such narrow-mindedness towards immigrants. Would they?
|
Giá mà mọi người không thể hiện sự hẹp hòi đối với người nhập cư. Họ sẽ chứ? |