(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailed account
B2

detailed account

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bản tường trình chi tiết bản mô tả chi tiết báo cáo chi tiết tường thuật tỉ mỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một báo cáo hoặc mô tả kỹ lưỡng và toàn diện về một sự kiện, tình huống hoặc chủ đề.

Definition (English Meaning)

A thorough and comprehensive report or description of an event, situation, or topic.

Ví dụ Thực tế với 'Detailed account'

  • "The journalist provided a detailed account of the political scandal."

    "Nhà báo đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về vụ bê bối chính trị."

  • "The book offers a detailed account of the events leading up to the war."

    "Cuốn sách cung cấp một bản tường trình chi tiết về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."

  • "The witness gave a detailed account of what she saw that night."

    "Nhân chứng đã đưa ra một lời khai chi tiết về những gì cô ấy nhìn thấy đêm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed account'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

brief summary(tóm tắt ngắn gọn)
sketchy outline(phác thảo sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Detailed account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bản trình bày đầy đủ thông tin, bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng và các chi tiết liên quan. Nó nhấn mạnh tính chính xác và đầy đủ của thông tin được cung cấp. Thường dùng trong bối cảnh pháp lý, tài chính, lịch sử hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự chính xác và đầy đủ thông tin là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* 'of' được sử dụng để chỉ chủ đề của account: a detailed account of the incident.
* 'about' có thể được sử dụng tương tự như 'of', nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn: a detailed account about the company's performance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed account'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had asked for a detailed account of the events, I would have understood the situation better.
Nếu tôi đã yêu cầu một bản tường trình chi tiết về các sự kiện, tôi đã có thể hiểu tình hình tốt hơn.
Phủ định
If she hadn't given a detailed account, the police wouldn't have solved the crime so quickly.
Nếu cô ấy không đưa ra một bản tường trình chi tiết, cảnh sát đã không thể giải quyết vụ án nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would you have believed him if he hadn't provided such a detailed account?
Bạn có tin anh ta không nếu anh ta không cung cấp một bản tường trình chi tiết như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)