limited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị hạn chế về kích thước, số lượng hoặc mức độ; không dồi dào.
Definition (English Meaning)
Restricted in size, amount, or extent; not abundant.
Ví dụ Thực tế với 'Limited'
-
"There is a limited supply of clean water."
"Nguồn cung cấp nước sạch bị hạn chế."
-
"The company has a limited budget for marketing."
"Công ty có một ngân sách hạn chế cho việc tiếp thị."
-
"Access to the internet is limited in rural areas."
"Quyền truy cập internet bị hạn chế ở các khu vực nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: limit (động từ gốc)
- Adjective: limited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'limited' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt, giới hạn về một khía cạnh nào đó. Nó có thể ám chỉ nguồn lực hạn chế, khả năng hạn chế, hoặc phạm vi hạn chế. So sánh với 'restricted', 'limited' có sắc thái chung hơn, trong khi 'restricted' thường liên quan đến quy tắc hoặc luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'limited to': giới hạn trong phạm vi nào đó. Ví dụ: 'The discussion was limited to the budget.' ('limited by': bị giới hạn bởi yếu tố nào đó. Ví dụ: 'His movements were limited by his injury.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although our resources are limited, we will do our best to help you.
|
Mặc dù nguồn lực của chúng tôi có hạn, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn. |
| Phủ định |
Even though the time is limited, we cannot delay the decision any further.
|
Mặc dù thời gian có hạn, chúng ta không thể trì hoãn quyết định thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Since the budget is limited, can we still afford to invest in new equipment?
|
Vì ngân sách có hạn, chúng ta có thể đủ khả năng đầu tư vào thiết bị mới không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a limited number of scholarships.
|
Công ty cung cấp một số lượng học bổng có hạn. |
| Phủ định |
Access to the restricted area is not limited to employees only.
|
Việc vào khu vực hạn chế không chỉ giới hạn cho nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is her knowledge of French limited to basic phrases?
|
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy có giới hạn ở những cụm từ cơ bản không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be limiting access to the building during the renovation.
|
Công ty sẽ giới hạn quyền truy cập vào tòa nhà trong quá trình cải tạo. |
| Phủ định |
They won't be limiting the number of participants in the workshop.
|
Họ sẽ không giới hạn số lượng người tham gia hội thảo. |
| Nghi vấn |
Will they be limiting the amount of data users can download?
|
Liệu họ có giới hạn lượng dữ liệu người dùng có thể tải xuống không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is limiting its carbon emissions this quarter.
|
Công ty đang giới hạn lượng khí thải carbon trong quý này. |
| Phủ định |
I am not limiting myself to just one option; I'm exploring all possibilities.
|
Tôi không giới hạn bản thân chỉ với một lựa chọn; tôi đang khám phá tất cả các khả năng. |
| Nghi vấn |
Are you limiting the number of attendees for the workshop?
|
Bạn có đang giới hạn số lượng người tham dự hội thảo không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has limited its production due to the recent economic downturn.
|
Công ty đã giới hạn sản lượng do suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
They have not limited the number of participants in the workshop.
|
Họ đã không giới hạn số lượng người tham gia hội thảo. |
| Nghi vấn |
Has the government limited access to the internet?
|
Chính phủ đã giới hạn quyền truy cập internet chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The number of tickets available is limited.
|
Số lượng vé có sẵn bị hạn chế. |
| Phủ định |
He does not limit his screen time.
|
Anh ấy không hạn chế thời gian sử dụng màn hình của mình. |
| Nghi vấn |
Does she limit her sugar intake?
|
Cô ấy có hạn chế lượng đường nạp vào không? |