(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limited
B1

limited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế giới hạn có hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hạn chế về kích thước, số lượng hoặc mức độ; không dồi dào.

Definition (English Meaning)

Restricted in size, amount, or extent; not abundant.

Ví dụ Thực tế với 'Limited'

  • "There is a limited supply of clean water."

    "Nguồn cung cấp nước sạch bị hạn chế."

  • "The company has a limited budget for marketing."

    "Công ty có một ngân sách hạn chế cho việc tiếp thị."

  • "Access to the internet is limited in rural areas."

    "Quyền truy cập internet bị hạn chế ở các khu vực nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: limit (động từ gốc)
  • Adjective: limited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Limited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'limited' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt, giới hạn về một khía cạnh nào đó. Nó có thể ám chỉ nguồn lực hạn chế, khả năng hạn chế, hoặc phạm vi hạn chế. So sánh với 'restricted', 'limited' có sắc thái chung hơn, trong khi 'restricted' thường liên quan đến quy tắc hoặc luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'limited to': giới hạn trong phạm vi nào đó. Ví dụ: 'The discussion was limited to the budget.' ('limited by': bị giới hạn bởi yếu tố nào đó. Ví dụ: 'His movements were limited by his injury.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although our resources are limited, we will do our best to help you.
Mặc dù nguồn lực của chúng tôi có hạn, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.
Phủ định
Even though the time is limited, we cannot delay the decision any further.
Mặc dù thời gian có hạn, chúng ta không thể trì hoãn quyết định thêm nữa.
Nghi vấn
Since the budget is limited, can we still afford to invest in new equipment?
Vì ngân sách có hạn, chúng ta có thể đủ khả năng đầu tư vào thiết bị mới không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered a limited number of scholarships.
Công ty cung cấp một số lượng học bổng có hạn.
Phủ định
Access to the restricted area is not limited to employees only.
Việc vào khu vực hạn chế không chỉ giới hạn cho nhân viên.
Nghi vấn
Is her knowledge of French limited to basic phrases?
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy có giới hạn ở những cụm từ cơ bản không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be limiting access to the building during the renovation.
Công ty sẽ giới hạn quyền truy cập vào tòa nhà trong quá trình cải tạo.
Phủ định
They won't be limiting the number of participants in the workshop.
Họ sẽ không giới hạn số lượng người tham gia hội thảo.
Nghi vấn
Will they be limiting the amount of data users can download?
Liệu họ có giới hạn lượng dữ liệu người dùng có thể tải xuống không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is limiting its carbon emissions this quarter.
Công ty đang giới hạn lượng khí thải carbon trong quý này.
Phủ định
I am not limiting myself to just one option; I'm exploring all possibilities.
Tôi không giới hạn bản thân chỉ với một lựa chọn; tôi đang khám phá tất cả các khả năng.
Nghi vấn
Are you limiting the number of attendees for the workshop?
Bạn có đang giới hạn số lượng người tham dự hội thảo không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has limited its production due to the recent economic downturn.
Công ty đã giới hạn sản lượng do suy thoái kinh tế gần đây.
Phủ định
They have not limited the number of participants in the workshop.
Họ đã không giới hạn số lượng người tham gia hội thảo.
Nghi vấn
Has the government limited access to the internet?
Chính phủ đã giới hạn quyền truy cập internet chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The number of tickets available is limited.
Số lượng vé có sẵn bị hạn chế.
Phủ định
He does not limit his screen time.
Anh ấy không hạn chế thời gian sử dụng màn hình của mình.
Nghi vấn
Does she limit her sugar intake?
Cô ấy có hạn chế lượng đường nạp vào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)