broadened
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broadened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được mở rộng về phạm vi, sự hiểu biết hoặc kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
Having become wider in range, understanding, or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Broadened'
-
"Her experience broadened her understanding of different cultures."
"Kinh nghiệm của cô ấy đã mở rộng sự hiểu biết của cô về các nền văn hóa khác nhau."
-
"His perspective on life broadened after he started volunteering."
"Quan điểm sống của anh ấy đã mở rộng sau khi anh ấy bắt đầu làm tình nguyện."
-
"The curriculum has been broadened to include more practical skills."
"Chương trình giảng dạy đã được mở rộng để bao gồm nhiều kỹ năng thực tế hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broadened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: broaden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broadened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Broadened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "broaden". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã trở nên rộng hơn về nghĩa đen (ví dụ: một con đường) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: kiến thức, kinh nghiệm, quan điểm). Nó nhấn mạnh sự thay đổi, sự mở mang so với trạng thái trước đó. So sánh với 'expanded', 'broadened' thiên về mở rộng chiều ngang, phạm vi, trong khi 'expanded' có thể mang ý nghĩa mở rộng về kích thước hoặc số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó thường chỉ cách thức sự mở rộng diễn ra (ví dụ: My horizons were broadened by traveling abroad). Khi đi với 'with', thường dùng để chỉ cái được thêm vào để mở rộng (ví dụ: The scope of the research was broadened with the addition of new data).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broadened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.