more extensive
Adjective (Comparative)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More extensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lớn hơn, có phạm vi hoặc quy mô lớn hơn so với cái gì đó khác; toàn diện hoặc kỹ lưỡng hơn.
Definition (English Meaning)
Greater in extent, scope, or range than something else; more comprehensive or thorough.
Ví dụ Thực tế với 'More extensive'
-
"The fire caused more extensive damage than previously reported."
"Ngọn lửa gây ra thiệt hại lớn hơn so với báo cáo trước đó."
-
"We need a more extensive review of the data."
"Chúng ta cần một đánh giá dữ liệu kỹ lưỡng hơn."
-
"The project requires more extensive funding than we anticipated."
"Dự án đòi hỏi nguồn tài trợ lớn hơn chúng tôi dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'More extensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extensive (comparative form)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More extensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘More extensive’ thể hiện sự so sánh, cho thấy mức độ rộng lớn, quy mô, hoặc phạm vi bao phủ lớn hơn so với một đối tượng hoặc tình huống được đề cập trước đó hoặc làm chuẩn. Thường dùng để mô tả sự gia tăng về kích thước, phạm vi ảnh hưởng, hoặc mức độ chi tiết. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'larger' (lớn hơn) hoặc 'bigger' (to hơn) ở chỗ nhấn mạnh vào phạm vi bao phủ và mức độ chi tiết hơn là chỉ kích thước vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'than' được sử dụng để so sánh 'extensive' với một thứ gì đó khác. Ví dụ: 'The damage was more extensive than we initially thought.' (Thiệt hại lớn hơn chúng tôi nghĩ ban đầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'More extensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.