broken home
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken home'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gia đình mà cha mẹ đã ly dị hoặc ly thân.
Definition (English Meaning)
A family in which the parents are divorced or separated.
Ví dụ Thực tế với 'Broken home'
-
"Growing up in a broken home can be challenging for children."
"Lớn lên trong một gia đình tan vỡ có thể là một thử thách đối với trẻ em."
-
"Studies show that children from broken homes are more likely to experience emotional problems."
"Các nghiên cứu cho thấy trẻ em từ các gia đình tan vỡ có nhiều khả năng gặp các vấn đề về cảm xúc hơn."
-
"He came from a broken home and had to work hard to succeed."
"Anh ấy xuất thân từ một gia đình tan vỡ và phải làm việc chăm chỉ để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broken home'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broken home
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broken home'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'broken home' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự đổ vỡ, thiếu hụt trong cấu trúc gia đình truyền thống. Nên sử dụng cẩn trọng, tránh gây tổn thương cho người khác. Các cụm từ trung tính hơn như 'single-parent family' (gia đình đơn thân) hoặc 'divorced family' (gia đình ly hôn) có thể được ưu tiên sử dụng trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken home'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A broken home can significantly impact a child's development.
|
Một gia đình tan vỡ có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của một đứa trẻ. |
| Phủ định |
Not every child from broken homes experiences difficulties in life.
|
Không phải đứa trẻ nào từ gia đình tan vỡ cũng gặp khó khăn trong cuộc sống. |
| Nghi vấn |
Does a broken home always lead to behavioral problems?
|
Liệu một gia đình tan vỡ luôn dẫn đến các vấn đề về hành vi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had a broken home, he would understand the importance of family more.
|
Nếu anh ấy có một gia đình tan vỡ, anh ấy sẽ hiểu tầm quan trọng của gia đình hơn. |
| Phủ định |
If she didn't come from a broken home, she wouldn't be so resilient.
|
Nếu cô ấy không xuất thân từ một gia đình tan vỡ, cô ấy sẽ không kiên cường đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would they be happier if they didn't live in a broken home?
|
Liệu họ có hạnh phúc hơn nếu họ không sống trong một gia đình tan vỡ không? |