(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broken home
B2

broken home

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gia đình tan vỡ gia đình ly tán gia đình không hạnh phúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken home'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gia đình mà cha mẹ đã ly dị hoặc ly thân.

Definition (English Meaning)

A family in which the parents are divorced or separated.

Ví dụ Thực tế với 'Broken home'

  • "Growing up in a broken home can be challenging for children."

    "Lớn lên trong một gia đình tan vỡ có thể là một thử thách đối với trẻ em."

  • "Studies show that children from broken homes are more likely to experience emotional problems."

    "Các nghiên cứu cho thấy trẻ em từ các gia đình tan vỡ có nhiều khả năng gặp các vấn đề về cảm xúc hơn."

  • "He came from a broken home and had to work hard to succeed."

    "Anh ấy xuất thân từ một gia đình tan vỡ và phải làm việc chăm chỉ để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broken home'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broken home
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intact family(gia đình đầy đủ)
stable family(gia đình ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Broken home'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'broken home' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự đổ vỡ, thiếu hụt trong cấu trúc gia đình truyền thống. Nên sử dụng cẩn trọng, tránh gây tổn thương cho người khác. Các cụm từ trung tính hơn như 'single-parent family' (gia đình đơn thân) hoặc 'divorced family' (gia đình ly hôn) có thể được ưu tiên sử dụng trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken home'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A broken home can significantly impact a child's development.
Một gia đình tan vỡ có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của một đứa trẻ.
Phủ định
Not every child from broken homes experiences difficulties in life.
Không phải đứa trẻ nào từ gia đình tan vỡ cũng gặp khó khăn trong cuộc sống.
Nghi vấn
Does a broken home always lead to behavioral problems?
Liệu một gia đình tan vỡ luôn dẫn đến các vấn đề về hành vi?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had a broken home, he would understand the importance of family more.
Nếu anh ấy có một gia đình tan vỡ, anh ấy sẽ hiểu tầm quan trọng của gia đình hơn.
Phủ định
If she didn't come from a broken home, she wouldn't be so resilient.
Nếu cô ấy không xuất thân từ một gia đình tan vỡ, cô ấy sẽ không kiên cường đến vậy.
Nghi vấn
Would they be happier if they didn't live in a broken home?
Liệu họ có hạnh phúc hơn nếu họ không sống trong một gia đình tan vỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)