dysfunctional family
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional family'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gia đình mà trong đó các mối quan hệ là bất thường hoặc không lành mạnh; đặc biệt là một gia đình mà lạm dụng, bỏ bê hoặc các vấn đề tâm lý xảy ra phổ biến.
Definition (English Meaning)
A family in which relationships are abnormal or unhealthy; especially a family in which abuse, neglect, or psychological problems are prevalent.
Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional family'
-
"Growing up in a dysfunctional family had a lasting impact on his ability to form healthy relationships."
"Lớn lên trong một gia đình không êm ấm đã có tác động lâu dài đến khả năng xây dựng các mối quan hệ lành mạnh của anh ấy."
-
"Therapy can be helpful for individuals who grew up in a dysfunctional family."
"Liệu pháp tâm lý có thể hữu ích cho những cá nhân lớn lên trong một gia đình không êm ấm."
-
"The effects of a dysfunctional family can manifest in various ways, including anxiety and depression."
"Ảnh hưởng của một gia đình không êm ấm có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm lo lắng và trầm cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional family'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dysfunctional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional family'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dysfunctional family' ám chỉ một đơn vị gia đình không thể cung cấp sự hỗ trợ cần thiết, tình yêu thương và sự phát triển lành mạnh cho các thành viên. Nó thường liên quan đến các mô hình hành vi tiêu cực lặp đi lặp lại, giao tiếp kém, và sự vắng mặt của các ranh giới rõ ràng. Sự khác biệt với 'healthy family' nằm ở chỗ, gia đình lành mạnh tạo ra môi trường an toàn, hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional family'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.