brokerage services
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brokerage services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ được cung cấp bởi một công ty môi giới để tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua và bán các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ, thay mặt cho khách hàng.
Definition (English Meaning)
Services provided by a brokerage firm to facilitate the buying and selling of financial instruments, such as stocks, bonds, and mutual funds, on behalf of clients.
Ví dụ Thực tế với 'Brokerage services'
-
"The company offers a wide range of brokerage services to both individual and institutional investors."
"Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ môi giới cho cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức."
-
"Online brokerage services have made it easier for individuals to invest in the stock market."
"Các dịch vụ môi giới trực tuyến đã giúp các cá nhân dễ dàng đầu tư vào thị trường chứng khoán hơn."
-
"Before choosing a brokerage service, compare the fees and commissions charged."
"Trước khi chọn một dịch vụ môi giới, hãy so sánh các khoản phí và hoa hồng bị tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brokerage services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brokerage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brokerage services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư. Nó bao gồm một loạt các dịch vụ như thực hiện giao dịch, tư vấn đầu tư, nghiên cứu thị trường và quản lý tài khoản. 'Brokerage services' khác với 'financial services' ở chỗ tập trung cụ thể hơn vào việc trung gian mua bán các công cụ tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của dịch vụ môi giới (ví dụ: 'brokerage services for stock trading'). Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà dịch vụ môi giới được cung cấp (ví dụ: 'brokerage services in the bond market').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brokerage services'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.