(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broker
B2

broker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người môi giới nhà môi giới người trung gian môi giới (động từ) dàn xếp (động từ) trung gian (động từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty sắp xếp các giao dịch giữa người mua và người bán để lấy hoa hồng khi giao dịch được thực hiện.

Definition (English Meaning)

A person or firm who arranges transactions between a buyer and a seller for a commission when the deal is executed.

Ví dụ Thực tế với 'Broker'

  • "The real estate broker helped us find our dream home."

    "Nhà môi giới bất động sản đã giúp chúng tôi tìm được ngôi nhà mơ ước."

  • "She works as a stockbroker."

    "Cô ấy làm việc như một người môi giới chứng khoán."

  • "He brokered a deal between the two companies."

    "Anh ấy đã làm trung gian cho một thỏa thuận giữa hai công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Broker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Broker thường hoạt động như một trung gian, kết nối người mua và người bán trong các lĩnh vực như chứng khoán, bất động sản, bảo hiểm, và các hàng hóa khác. Họ không sở hữu hàng hóa mà chỉ tạo điều kiện cho giao dịch và nhận hoa hồng. Phân biệt với 'dealer' là người mua bán hàng hóa bằng vốn tự có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

* 'Broker for': chỉ mục đích hoặc đối tượng mà broker làm việc. Ví dụ: 'a broker for stocks' (người môi giới chứng khoán).
* 'Broker with': chỉ mối quan hệ hợp tác. Ví dụ: 'The broker works with several clients.' (Nhà môi giới làm việc với nhiều khách hàng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)