(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bouillon
B1

bouillon

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước dùng (trong) nước hầm (trong)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bouillon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước dùng trong, được nêm gia vị, làm bằng cách ninh thịt, gia cầm, cá hoặc rau củ trong nước.

Definition (English Meaning)

A clear, seasoned broth made by simmering meat, poultry, fish, or vegetables in water.

Ví dụ Thực tế với 'Bouillon'

  • "The chef used chicken bouillon as a base for the soup."

    "Đầu bếp đã dùng nước dùng gà làm nền cho món súp."

  • "She added a cube of vegetable bouillon to the hot water."

    "Cô ấy đã thêm một viên nước dùng rau củ vào nước nóng."

  • "This bouillon is low in sodium."

    "Nước dùng này ít natri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bouillon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bouillon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Bouillon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bouillon thường dùng làm nền cho súp, nước sốt, hoặc có thể uống trực tiếp. Nó nhẹ hơn và trong hơn stock. Khác với 'broth' có thể chứa các thành phần rắn, bouillon thường chỉ là chất lỏng đã được lọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in bouillon' diễn tả việc một nguyên liệu nào đó được nấu hoặc ngâm trong nước dùng. 'with bouillon' diễn tả việc món ăn được làm có sử dụng nước dùng bouillon như một thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bouillon'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This bouillon is perfect for making soup.
Nước dùng này rất phù hợp để nấu súp.
Phủ định
That is not the bouillon I wanted; it tastes too salty.
Đó không phải là nước dùng tôi muốn; nó có vị quá mặn.
Nghi vấn
Is this bouillon what you used to make the delicious sauce?
Đây có phải là nước dùng mà bạn đã dùng để làm nước sốt ngon tuyệt không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add bouillon to the soup, it tastes richer.
Nếu bạn thêm nước dùng bouillon vào súp, nó sẽ có vị đậm đà hơn.
Phủ định
If the soup lacks flavor, bouillon doesn't always fix it.
Nếu súp thiếu hương vị, bouillon không phải lúc nào cũng khắc phục được.
Nghi vấn
If you use too much salt, does bouillon make the soup too salty?
Nếu bạn dùng quá nhiều muối, bouillon có làm cho súp quá mặn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)