savory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về loại thức ăn mặn hoặc cay, không ngọt.
Definition (English Meaning)
Belonging to the category of food that is salty or spicy rather than sweet
Ví dụ Thực tế với 'Savory'
-
"I prefer savory snacks over sweet ones."
"Tôi thích các món ăn nhẹ mặn hơn là món ngọt."
-
"This dish has a savory flavor."
"Món ăn này có hương vị mặn mà."
-
"The restaurant is known for its savory pies."
"Nhà hàng này nổi tiếng với những chiếc bánh mặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: savory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'savory' thường được dùng để mô tả hương vị của món ăn. Nó đối lập với 'sweet' (ngọt). 'Savory' có thể mang ý nghĩa 'appetizing' (hấp dẫn, ngon miệng), nhưng nhấn mạnh vào yếu tố không ngọt. Nên chú ý phân biệt với 'savoury' (cách viết của Anh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.