(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ savory
B1

savory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mặn có vị mặn cay thơm ngon (không ngọt) có đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về loại thức ăn mặn hoặc cay, không ngọt.

Definition (English Meaning)

Belonging to the category of food that is salty or spicy rather than sweet

Ví dụ Thực tế với 'Savory'

  • "I prefer savory snacks over sweet ones."

    "Tôi thích các món ăn nhẹ mặn hơn là món ngọt."

  • "This dish has a savory flavor."

    "Món ăn này có hương vị mặn mà."

  • "The restaurant is known for its savory pies."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với những chiếc bánh mặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Savory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: savory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Savory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'savory' thường được dùng để mô tả hương vị của món ăn. Nó đối lập với 'sweet' (ngọt). 'Savory' có thể mang ý nghĩa 'appetizing' (hấp dẫn, ngon miệng), nhưng nhấn mạnh vào yếu tố không ngọt. Nên chú ý phân biệt với 'savoury' (cách viết của Anh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Savory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)