(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conciliator
C1

conciliator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người hòa giải người điều giải người dàn xếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conciliator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đóng vai trò hòa giải, trung gian giữa các cá nhân hoặc nhóm để giải quyết các tranh chấp hoặc bất đồng.

Definition (English Meaning)

A person who acts as a mediator between people or groups to reconcile disputes or differences.

Ví dụ Thực tế với 'Conciliator'

  • "The government appointed a conciliator to help resolve the dispute between the unions and the employers."

    "Chính phủ đã chỉ định một người hòa giải để giúp giải quyết tranh chấp giữa các công đoàn và người sử dụng lao động."

  • "She is known as a skilled conciliator in international conflicts."

    "Cô ấy được biết đến như một người hòa giải khéo léo trong các cuộc xung đột quốc tế."

  • "The role of the conciliator is to facilitate dialogue between the parties."

    "Vai trò của người hòa giải là tạo điều kiện đối thoại giữa các bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conciliator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conciliator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mediator(người hòa giải)
peacemaker(người kiến tạo hòa bình)
arbitrator(trọng tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

negotiation(đàm phán)
compromise(sự thỏa hiệp)
resolution(sự giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Quan hệ Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Conciliator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conciliator nhấn mạnh vào vai trò làm dịu căng thẳng và tìm kiếm điểm chung giữa các bên. Khác với 'arbitrator' (trọng tài), người đưa ra phán quyết cuối cùng, conciliator chỉ hỗ trợ các bên tự tìm ra giải pháp. Gần nghĩa với 'mediator' (người hòa giải), nhưng 'conciliator' có thể mang sắc thái chủ động hơn trong việc xoa dịu mâu thuẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

'Conciliator between': chỉ rõ các bên mà người hòa giải đang làm việc giữa. Ví dụ: 'He acted as a conciliator between the management and the workers.'
'Conciliator in': chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà người hòa giải hoạt động. Ví dụ: 'She is a skilled conciliator in labor disputes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conciliator'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the dispute escalates, the experienced conciliator will have already established a rapport with both parties.
Vào thời điểm tranh chấp leo thang, người hòa giải giàu kinh nghiệm đã thiết lập được mối quan hệ tốt với cả hai bên.
Phủ định
The company won't have hired a conciliator until the union threatens to strike.
Công ty sẽ không thuê một người hòa giải cho đến khi công đoàn đe dọa đình công.
Nghi vấn
Will the mediator have acted as a conciliator in similar cases before?
Liệu người hòa giải viên đã từng đóng vai trò là người hòa giải trong các trường hợp tương tự trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)