(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ random walk
C1

random walk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bước đi ngẫu nhiên hành trình ngẫu nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Random walk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình toán học mô tả một đường đi bao gồm một chuỗi các bước ngẫu nhiên liên tiếp.

Definition (English Meaning)

A mathematical formalization of a path that consists of a succession of random steps.

Ví dụ Thực tế với 'Random walk'

  • "The price of the stock can be modeled as a random walk."

    "Giá của cổ phiếu có thể được mô hình hóa như một quá trình random walk."

  • "Random walks are used in physics to model diffusion."

    "Random walk được sử dụng trong vật lý để mô hình hóa sự khuếch tán."

  • "Many algorithms in computer science use random walks to explore search spaces."

    "Nhiều thuật toán trong khoa học máy tính sử dụng random walk để khám phá không gian tìm kiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Random walk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: random walk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drunkard's walk(bước đi của người say rượu (cách gọi khác, ít trang trọng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

deterministic process(quá trình tất định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Random walk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Random walk thường được sử dụng để mô hình hóa các hiện tượng ngẫu nhiên trong nhiều lĩnh vực. Nó khác với các quá trình deterministic ở chỗ mỗi bước đi đều có yếu tố ngẫu nhiên quyết định hướng và/hoặc độ dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" được dùng khi nói về random walk trong một không gian cụ thể (ví dụ: in a 2D grid). "on" được dùng khi nói về random walk trên một đối tượng cụ thể (ví dụ: on a graph).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Random walk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)