(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vicious
B2

vicious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn ác độc ác hung dữ dữ tợn ác nghiệt cay nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vicious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý tàn ác, độc ác hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

Deliberately cruel or violent.

Ví dụ Thực tế với 'Vicious'

  • "The rumors were vicious and completely untrue."

    "Những tin đồn đó thật ác độc và hoàn toàn không đúng sự thật."

  • "He launched a vicious attack on his opponent."

    "Anh ta đã phát động một cuộc tấn công tàn bạo vào đối thủ của mình."

  • "Poverty and crime create a vicious cycle."

    "Nghèo đói và tội phạm tạo ra một vòng luẩn quẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vicious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Vicious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vicious' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc tính cách thể hiện sự ác độc, hung dữ và thiếu lòng trắc ẩn. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'mean' (xấu tính) hoặc 'unkind' (không tử tế), ám chỉ một mức độ tàn bạo cao hơn. 'Vicious' nhấn mạnh sự cố ý gây hại, đau khổ cho người khác. Ví dụ: một lời đồn 'vicious' không chỉ là sai sự thật mà còn được lan truyền với mục đích gây tổn hại danh tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

attack on cycle

'Vicious attack on': Một cuộc tấn công tàn bạo nhắm vào ai đó hoặc cái gì đó. 'Vicious cycle': Một vòng luẩn quẩn, trong đó một vấn đề gây ra một vấn đề khác, làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vicious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)