(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ savage
B2

savage

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dã man tàn bạo hung dữ man rợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ tợn, hung ác, không kiểm soát được.

Definition (English Meaning)

Fierce, violent, and uncontrolled.

Ví dụ Thực tế với 'Savage'

  • "The storm was savage, tearing down trees and flooding the streets."

    "Cơn bão thật dữ dội, quật đổ cây cối và gây ngập lụt đường phố."

  • "His savage criticism stung her deeply."

    "Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy làm cô ấy tổn thương sâu sắc."

  • "The dog was savage and would bite anyone who came near it."

    "Con chó rất hung dữ và sẽ cắn bất cứ ai đến gần nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Savage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

civilized(văn minh)
gentle(hiền lành, dịu dàng)
tame(thuần hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Savage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'savage' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tàn bạo, không văn minh. Nó có thể được dùng để miêu tả hành vi, con người hoặc thậm chí cả thời tiết. Khác với 'wild' (hoang dã) thường mang nghĩa tự nhiên, 'savage' nhấn mạnh vào sự hung hãn và thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards

'Savage at' thường dùng khi nói ai đó rất giỏi, làm tốt ở việc gì đó một cách ấn tượng, đôi khi có chút thô lỗ. 'Savage towards' dùng khi ai đó hung dữ, tàn bạo đối với ai hoặc cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Savage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)