buckle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buckle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật dùng để thắt chặt hai đầu lỏng lẻo, thường là dây đai, bằng cách luồn qua khóa và giữ chặt.
Definition (English Meaning)
A fastener for two loose ends, one or both being straps, that is passed through the buckle to be held securely.
Ví dụ Thực tế với 'Buckle'
-
"The buckle on my belt is made of brass."
"Khóa thắt lưng của tôi được làm bằng đồng thau."
-
"She fastened the buckle of her sandals."
"Cô ấy cài khóa đôi xăng đan."
-
"The metal sheet buckled in the heat."
"Tấm kim loại bị cong vênh trong nhiệt độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buckle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buckle
- Verb: buckle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buckle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật dụng dùng để kết nối hai đầu dây, vải hoặc vật liệu tương tự lại với nhau. Thường thấy trên thắt lưng, giày dép, ba lô, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
buckle *on* (một cái gì đó): nhấn mạnh vào hành động gắn hoặc khóa cái gì đó bằng khóa. buckle *of* (một cái gì đó): nhấn mạnh vào vật liệu hoặc thành phần tạo nên khóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buckle'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always buckles his seatbelt before driving.
|
Anh ấy luôn thắt dây an toàn trước khi lái xe. |
| Phủ định |
She didn't buckle under the pressure of the competition.
|
Cô ấy đã không gục ngã trước áp lực của cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did the company buckle to demands from the union?
|
Công ty có khuất phục trước yêu cầu từ công đoàn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always fastens his seat belt with a buckle.
|
Anh ấy luôn thắt dây an toàn bằng khóa. |
| Phủ định |
She didn't buckle her shoes properly, and she tripped.
|
Cô ấy không cài khóa giày đúng cách và cô ấy bị vấp. |
| Nghi vấn |
Did you buckle your backpack before heading out?
|
Bạn đã cài khóa ba lô trước khi ra ngoài chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He buckled his seatbelt before the car started.
|
Anh ấy thắt dây an toàn trước khi xe khởi động. |
| Phủ định |
She didn't buckle the strap tightly enough, so it came undone.
|
Cô ấy đã không thắt dây đủ chặt, vì vậy nó bị bung ra. |
| Nghi vấn |
Did you buckle the suitcase closed before checking it in?
|
Bạn đã khóa vali trước khi làm thủ tục chưa? |