bucks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bucks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(số nhiều) Một thuật ngữ không chính thức để chỉ đô la.
Definition (English Meaning)
(plural) An informal term for dollars.
Ví dụ Thực tế với 'Bucks'
-
"That shirt costs 20 bucks."
"Cái áo đó có giá 20 đô."
-
"I need to earn more bucks this month."
"Tôi cần kiếm được nhiều đô hơn trong tháng này."
-
"He paid five bucks for the coffee."
"Anh ấy trả năm đô cho ly cà phê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bucks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bucks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Bucks” là một từ lóng rất phổ biến để chỉ đô la Mỹ, đặc biệt là trong văn nói. Nó thường được sử dụng khi nói về một số tiền không quá lớn. Nguồn gốc của từ này được cho là từ thời kỳ buôn bán da hươu nai (buckskin) của người Mỹ bản địa, khi da hươu được sử dụng như một đơn vị trao đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bucks'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I work overtime this weekend, I will earn some extra bucks.
|
Nếu tôi làm thêm giờ vào cuối tuần này, tôi sẽ kiếm được một ít tiền. |
| Phủ định |
If you don't save your bucks carefully, you won't be able to afford that vacation.
|
Nếu bạn không tiết kiệm tiền cẩn thận, bạn sẽ không thể chi trả cho kỳ nghỉ đó. |
| Nghi vấn |
Will she have enough bucks to buy the car if she sells her old motorcycle?
|
Liệu cô ấy có đủ tiền để mua xe hơi nếu cô ấy bán chiếc xe máy cũ của mình không? |