budget ceiling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget ceiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức trần ngân sách, giới hạn chi tiêu cao nhất được phép trong một ngân sách.
Definition (English Meaning)
The highest limit on spending that is allowed in a budget.
Ví dụ Thực tế với 'Budget ceiling'
-
"The government imposed a budget ceiling on defense spending."
"Chính phủ đã áp đặt mức trần ngân sách cho chi tiêu quốc phòng."
-
"The new budget includes a budget ceiling of $1 million for marketing."
"Ngân sách mới bao gồm mức trần ngân sách là 1 triệu đô la cho hoạt động marketing."
-
"Exceeding the budget ceiling could result in financial penalties."
"Vượt quá mức trần ngân sách có thể dẫn đến các hình phạt tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget ceiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budget ceiling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget ceiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức chi tiêu tối đa được chấp nhận. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, tổ chức hoặc dự án. Khác với 'budget target' (mục tiêu ngân sách) là mức chi tiêu mong muốn, 'budget ceiling' là mức chi tiêu không được vượt quá. Thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, kế hoạch ngân sách, và các văn bản pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ mức trần ngân sách áp dụng cho cái gì (ví dụ: 'a budget ceiling on healthcare spending'). ‘For’ được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh mục đích của ngân sách ('a budget ceiling for the new project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget ceiling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.