(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget deficit
B2

budget deficit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thâm hụt ngân sách bội chi ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền mà chi tiêu của chính phủ vượt quá doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The amount by which government spending exceeds revenue in a given period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Budget deficit'

  • "The country is facing a significant budget deficit this year."

    "Năm nay quốc gia đang phải đối mặt với một thâm hụt ngân sách đáng kể."

  • "The government is trying to reduce the budget deficit by cutting spending."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách bằng cách cắt giảm chi tiêu."

  • "Persistent budget deficits can lead to economic instability."

    "Thâm hụt ngân sách kéo dài có thể dẫn đến bất ổn kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'budget deficit' thường được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một quốc gia hoặc tổ chức khi họ chi tiêu nhiều hơn số tiền họ thu được. Điều này có thể dẫn đến việc vay nợ để bù đắp sự thiếu hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget deficit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should address the budget deficit immediately.
Chính phủ nên giải quyết thâm hụt ngân sách ngay lập tức.
Phủ định
The city might not be able to eliminate the budget deficit this year.
Thành phố có lẽ không thể loại bỏ thâm hụt ngân sách trong năm nay.
Nghi vấn
Could increased taxes help reduce the budget deficit?
Liệu tăng thuế có thể giúp giảm thâm hụt ngân sách không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is facing a significant budget deficit this year, isn't it?
Đất nước đang đối mặt với thâm hụt ngân sách đáng kể trong năm nay, phải không?
Phủ định
We don't have a budget deficit this quarter, do we?
Chúng ta không bị thâm hụt ngân sách trong quý này, phải không?
Nghi vấn
There is a risk of budget deficit if we don't control spending, isn't there?
Có nguy cơ thâm hụt ngân sách nếu chúng ta không kiểm soát chi tiêu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)