ceiling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bề mặt bên trong phía trên của một căn phòng hoặc một khoang tương tự.
Definition (English Meaning)
The upper interior surface of a room or other similar compartment.
Ví dụ Thực tế với 'Ceiling'
-
"The ceiling was painted white."
"Trần nhà được sơn màu trắng."
-
"She stared up at the ceiling, lost in thought."
"Cô ấy nhìn chằm chằm lên trần nhà, đắm chìm trong suy nghĩ."
-
"There's a crack in the ceiling."
"Có một vết nứt trên trần nhà."
-
"They put a ceiling on bonuses this year."
"Họ đặt ra giới hạn cho tiền thưởng năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ bề mặt trên cùng bên trong của một không gian kín, thường là phòng. Khác với 'roof' (mái nhà), là cấu trúc bên ngoài bảo vệ tòa nhà khỏi thời tiết. 'Ceiling' là một phần của nội thất, có thể được trang trí hoặc xây dựng với mục đích cách nhiệt, âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On the ceiling: chỉ vị trí trực tiếp trên bề mặt trần nhà (ví dụ: đèn trên trần nhà). Above the ceiling: chỉ vị trí phía trên trần nhà, thường là không gian giữa trần nhà và mái nhà hoặc tầng trên (ví dụ: dây điện chạy phía trên trần nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceiling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.