(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buffer zone
B2

buffer zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đệm khu vực đệm vành đai bảo vệ vùng trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buffer zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất đóng vai trò như một rào cản hoặc sự ngăn cách giữa hai hoặc nhiều khu vực.

Definition (English Meaning)

An area of land that serves as a barrier or separation between two or more areas.

Ví dụ Thực tế với 'Buffer zone'

  • "The national park has established a buffer zone around its perimeter to protect the wildlife from encroaching development."

    "Vườn quốc gia đã thiết lập một vùng đệm xung quanh chu vi của nó để bảo vệ động vật hoang dã khỏi sự xâm lấn của việc phát triển."

  • "The UN established a buffer zone between the two warring countries."

    "Liên Hợp Quốc đã thiết lập một vùng đệm giữa hai quốc gia đang chiến tranh."

  • "Farmers are encouraged to create buffer zones along waterways to reduce agricultural runoff."

    "Nông dân được khuyến khích tạo ra các vùng đệm dọc theo đường thủy để giảm dòng chảy nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buffer zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buffer zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ quốc tế Địa lý Môi trường Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Buffer zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Buffer zone" thường được sử dụng để mô tả một khu vực trung lập nhằm giảm xung đột hoặc bảo vệ các khu vực khác. Nó có thể mang ý nghĩa về chính trị, quân sự, môi trường hoặc thậm chí là xã hội. Khác với 'demilitarized zone' (khu phi quân sự) vốn cụ thể hơn về mặt quân sự, 'buffer zone' mang tính khái quát hơn và có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around between

- "in a buffer zone": chỉ vị trí nằm bên trong khu vực đệm.
- "around a buffer zone": chỉ sự bao quanh, bảo vệ của khu vực đệm.
- "between buffer zones": chỉ sự nằm giữa của khu vực đệm (thường là giữa hai khu vực khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buffer zone'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new highway is completed, the developers will have been debating the necessity of a buffer zone for five years.
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, các nhà phát triển sẽ đã tranh luận về sự cần thiết của một vùng đệm trong năm năm.
Phủ định
By next year, the city won't have been maintaining the buffer zone between the industrial park and the residential area effectively, leading to complaints.
Đến năm sau, thành phố sẽ không duy trì hiệu quả vùng đệm giữa khu công nghiệp và khu dân cư, dẫn đến những phàn nàn.
Nghi vấn
Will the government have been considering expanding the buffer zone along the riverbank by the end of the decade?
Liệu chính phủ có đang xem xét mở rộng vùng đệm dọc theo bờ sông vào cuối thập kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)