(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutral zone
B2

neutral zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng trung lập khu vực trung lập vùng đệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutral zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc không gian mà không bên nào được phép hoạt động, thường đóng vai trò là vùng đệm giữa các lực lượng hoặc nhóm đối lập.

Definition (English Meaning)

An area or space in which no side is allowed to operate, often acting as a buffer between opposing forces or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Neutral zone'

  • "The demilitarized zone serves as a neutral zone between the two countries."

    "Khu phi quân sự đóng vai trò là một vùng trung lập giữa hai quốc gia."

  • "The peacekeepers were stationed in the neutral zone to monitor the ceasefire."

    "Lực lượng gìn giữ hòa bình được đóng quân tại vùng trung lập để giám sát lệnh ngừng bắn."

  • "The company decided to operate in the neutral zone to avoid direct competition."

    "Công ty quyết định hoạt động trong một thị trường trung lập để tránh cạnh tranh trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutral zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutral zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Thể thao Y học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Neutral zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'neutral zone' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong chính trị và quan hệ quốc tế, nó chỉ một khu vực phi quân sự hóa giữa các quốc gia thù địch. Trong thể thao, đặc biệt là khúc côn cầu trên băng, nó là khu vực giữa hai vạch xanh. Trong y học, nó có thể chỉ một khu vực cơ thể ít bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc chấn thương. Trong kinh doanh, nó có thể chỉ một thị trường hoặc phân khúc chưa bị khai thác mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' thường được dùng để chỉ vị trí chung chung: 'The negotiations took place in a neutral zone.' 'Within' có thể nhấn mạnh sự nằm gọn bên trong khu vực đó: 'The conflict remained within the neutral zone.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutral zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)