tension
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Tension'
-
"The tension between them was palpable."
"Sự căng thẳng giữa họ là điều có thể cảm nhận được rõ ràng."
-
"Rising unemployment is creating social tension."
"Tình trạng thất nghiệp gia tăng đang tạo ra căng thẳng xã hội."
-
"You could feel the tension in the room as we waited for the results."
"Bạn có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng khi chúng tôi chờ đợi kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tension' thường được dùng để chỉ sự căng thẳng, áp lực trong các mối quan hệ, công việc hoặc tình huống khó khăn. Nó có thể bao gồm cảm giác lo lắng, bồn chồn, hoặc thậm chí là tức giận. So với 'stress', 'tension' thường mang tính tạm thời và có thể giải tỏa được, trong khi 'stress' có thể kéo dài và gây ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Tension between:** Diễn tả sự căng thẳng giữa hai hoặc nhiều người/nhóm. Ví dụ: 'There is tension between the two countries.'
* **Tension in:** Diễn tả sự căng thẳng trong một tình huống, địa điểm hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'There is tension in the air.'
* **Tension over:** Diễn tả sự căng thẳng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'There is tension over the new policy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.