bumpy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bumpy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gồ ghề, mấp mô, không bằng phẳng.
Ví dụ Thực tế với 'Bumpy'
-
"The road was very bumpy."
"Con đường rất gồ ghề."
-
"We had a bumpy flight due to turbulence."
"Chúng tôi đã có một chuyến bay xóc nảy do nhiễu động."
-
"The bumpy ground made it difficult to walk."
"Mặt đất gồ ghề khiến việc đi lại trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bumpy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bumpy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bumpy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả bề mặt vật thể hoặc chất lượng của một chuyến đi. Diễn tả bề mặt có nhiều chỗ lồi lõm khiến cho việc di chuyển hoặc tiếp xúc trở nên khó khăn hoặc không thoải mái. Khác với 'rough' mang nghĩa chung chung là thô ráp, 'bumpy' nhấn mạnh vào sự hiện diện của các chỗ lồi lõm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bumpy'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car drove on the bumpy road.
|
Chiếc xe lái trên con đường gồ ghề. |
| Phủ định |
The plane did not experience a bumpy landing.
|
Máy bay đã không trải qua một cuộc hạ cánh gập ghềnh. |
| Nghi vấn |
Did the ride feel bumpy?
|
Chuyến đi có cảm thấy gồ ghề không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road used to be bumpy, but now it's smooth.
|
Con đường đã từng gồ ghề, nhưng bây giờ nó đã bằng phẳng. |
| Phủ định |
The ride didn't use to be bumpy; it was always smooth.
|
Chuyến đi đã không từng gồ ghề; nó luôn êm ái. |
| Nghi vấn |
Did the track use to be bumpy before they resurfaced it?
|
Đường đua đã từng gồ ghề trước khi họ làm lại bề mặt phải không? |