weighed down
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighed down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đè nặng, làm ai đó hoặc cái gì đó cảm thấy chán nản hoặc bị gánh nặng, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Definition (English Meaning)
To depress or burden someone or something, either physically or emotionally.
Ví dụ Thực tế với 'Weighed down'
-
"She felt weighed down by the constant criticism."
"Cô ấy cảm thấy bị đè nặng bởi những lời chỉ trích liên tục."
-
"The team was weighed down by injuries."
"Đội bóng bị đè nặng bởi những chấn thương."
-
"The company is weighed down by debt."
"Công ty bị đè nặng bởi nợ nần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weighed down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: weigh down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weighed down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả cảm giác bị áp lực, căng thẳng hoặc mệt mỏi do quá nhiều trách nhiệm, vấn đề hoặc cảm xúc tiêu cực. Nó có thể ám chỉ cả gánh nặng vật lý (ví dụ, một chiếc ba lô nặng) và gánh nặng tinh thần (ví dụ, nỗi buồn, lo lắng). Khác với 'burdened', 'weighed down' nhấn mạnh hơn về cảm giác bị kìm hãm, khó khăn trong việc di chuyển hoặc tiến lên phía trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Weighed down by' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra gánh nặng. Ví dụ: 'He was weighed down by his responsibilities.' ('Anh ấy bị đè nặng bởi trách nhiệm của mình.') 'Weighed down with' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ số lượng lớn. Ví dụ: 'She was weighed down with grief.' ('Cô ấy bị đè nặng bởi nỗi đau buồn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighed down'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy backpack weighed him down during the hike.
|
Cái ba lô nặng trĩu đè nặng lên anh ấy trong suốt chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
The responsibilities didn't weigh her down as much as she expected.
|
Những trách nhiệm không đè nặng lên cô ấy nhiều như cô ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the financial burdens weigh them down significantly?
|
Gánh nặng tài chính có đè nặng lên họ đáng kể không? |