overloaded
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overloaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá tải; chứa quá nhiều so với khả năng hoặc sức chứa.
Definition (English Meaning)
Having too much of something; filled beyond capacity.
Ví dụ Thực tế với 'Overloaded'
-
"The truck was overloaded with cargo."
"Chiếc xe tải bị quá tải hàng hóa."
-
"The electrical circuit was overloaded, causing a power outage."
"Mạch điện bị quá tải, gây ra mất điện."
-
"The website crashed because it was overloaded with traffic."
"Trang web bị sập vì quá tải lưu lượng truy cập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overloaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overloaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overloaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overloaded' thường được dùng để mô tả tình trạng một hệ thống, máy móc, hoặc thậm chí con người phải chịu đựng một lượng công việc, thông tin, hoặc căng thẳng vượt quá khả năng xử lý. Nó nhấn mạnh sự quá tải, gây ra khó khăn hoặc hỏng hóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'overloaded with' có nghĩa là 'chứa quá nhiều [cái gì đó]'. Ví dụ: 'The server was overloaded with requests.' (Máy chủ bị quá tải yêu cầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overloaded'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server, which was overloaded with requests, crashed unexpectedly.
|
Máy chủ, cái mà bị quá tải với các yêu cầu, đã bị sập một cách bất ngờ. |
| Phủ định |
The system that we thought was overloaded was actually running efficiently.
|
Hệ thống mà chúng tôi nghĩ là quá tải, thực tế đang chạy rất hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is this the truck, which appears overloaded, that you're using to move?
|
Đây có phải là chiếc xe tải, trông có vẻ quá tải, mà bạn đang dùng để chuyển đồ không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server is terribly overloaded.
|
Máy chủ quá tải một cách khủng khiếp. |
| Phủ định |
The system isn't completely overloaded.
|
Hệ thống không hoàn toàn bị quá tải. |
| Nghi vấn |
How overloaded is the network currently?
|
Mạng hiện tại đang quá tải đến mức nào? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server was overloaded with requests during the sale.
|
Máy chủ bị quá tải yêu cầu trong đợt giảm giá. |
| Phủ định |
The system wasn't overloaded, so everything ran smoothly.
|
Hệ thống không bị quá tải, vì vậy mọi thứ chạy trơn tru. |
| Nghi vấn |
Was the website overloaded yesterday due to the announcement?
|
Trang web có bị quá tải ngày hôm qua do thông báo không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I weren't so overloaded with work, I would travel to Japan.
|
Nếu tôi không quá tải công việc, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản. |
| Phủ định |
If the system weren't overloaded, the website wouldn't crash.
|
Nếu hệ thống không bị quá tải, trang web sẽ không bị sập. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you weren't overloaded with responsibilities?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn nếu bạn không bị quá tải với trách nhiệm không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server is overloaded with requests.
|
Máy chủ bị quá tải với các yêu cầu. |
| Phủ định |
The system wasn't overloaded, so the website remained responsive.
|
Hệ thống không bị quá tải, vì vậy trang web vẫn phản hồi tốt. |
| Nghi vấn |
Why is the network so overloaded today?
|
Tại sao mạng lại quá tải hôm nay? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so overloaded with work; I could finally relax.
|
Tôi ước tôi không bị quá tải với công việc đến vậy; tôi có thể thư giãn được rồi. |
| Phủ định |
If only my schedule weren't overloaded, I could take that vacation.
|
Ước gì lịch trình của tôi không bị quá tải, tôi có thể đi nghỉ mát được rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you weren't overloaded with responsibilities?
|
Bạn có ước bạn không bị quá tải với trách nhiệm không? |