(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overloaded
B2

overloaded

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá tải bị quá tải chứa quá nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overloaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá tải; chứa quá nhiều so với khả năng hoặc sức chứa.

Definition (English Meaning)

Having too much of something; filled beyond capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Overloaded'

  • "The truck was overloaded with cargo."

    "Chiếc xe tải bị quá tải hàng hóa."

  • "The electrical circuit was overloaded, causing a power outage."

    "Mạch điện bị quá tải, gây ra mất điện."

  • "The website crashed because it was overloaded with traffic."

    "Trang web bị sập vì quá tải lưu lượng truy cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overloaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overloaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stressed(căng thẳng)
exhausted(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt liên quan đến công nghệ giao thông tâm lý)

Ghi chú Cách dùng 'Overloaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overloaded' thường được dùng để mô tả tình trạng một hệ thống, máy móc, hoặc thậm chí con người phải chịu đựng một lượng công việc, thông tin, hoặc căng thẳng vượt quá khả năng xử lý. Nó nhấn mạnh sự quá tải, gây ra khó khăn hoặc hỏng hóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'overloaded with' có nghĩa là 'chứa quá nhiều [cái gì đó]'. Ví dụ: 'The server was overloaded with requests.' (Máy chủ bị quá tải yêu cầu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overloaded'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server, which was overloaded with requests, crashed unexpectedly.
Máy chủ, cái mà bị quá tải với các yêu cầu, đã bị sập một cách bất ngờ.
Phủ định
The system that we thought was overloaded was actually running efficiently.
Hệ thống mà chúng tôi nghĩ là quá tải, thực tế đang chạy rất hiệu quả.
Nghi vấn
Is this the truck, which appears overloaded, that you're using to move?
Đây có phải là chiếc xe tải, trông có vẻ quá tải, mà bạn đang dùng để chuyển đồ không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server is terribly overloaded.
Máy chủ quá tải một cách khủng khiếp.
Phủ định
The system isn't completely overloaded.
Hệ thống không hoàn toàn bị quá tải.
Nghi vấn
How overloaded is the network currently?
Mạng hiện tại đang quá tải đến mức nào?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server was overloaded with requests during the sale.
Máy chủ bị quá tải yêu cầu trong đợt giảm giá.
Phủ định
The system wasn't overloaded, so everything ran smoothly.
Hệ thống không bị quá tải, vì vậy mọi thứ chạy trơn tru.
Nghi vấn
Was the website overloaded yesterday due to the announcement?
Trang web có bị quá tải ngày hôm qua do thông báo không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I weren't so overloaded with work, I would travel to Japan.
Nếu tôi không quá tải công việc, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản.
Phủ định
If the system weren't overloaded, the website wouldn't crash.
Nếu hệ thống không bị quá tải, trang web sẽ không bị sập.
Nghi vấn
Would you feel better if you weren't overloaded with responsibilities?
Bạn có cảm thấy tốt hơn nếu bạn không bị quá tải với trách nhiệm không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server is overloaded with requests.
Máy chủ bị quá tải với các yêu cầu.
Phủ định
The system wasn't overloaded, so the website remained responsive.
Hệ thống không bị quá tải, vì vậy trang web vẫn phản hồi tốt.
Nghi vấn
Why is the network so overloaded today?
Tại sao mạng lại quá tải hôm nay?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so overloaded with work; I could finally relax.
Tôi ước tôi không bị quá tải với công việc đến vậy; tôi có thể thư giãn được rồi.
Phủ định
If only my schedule weren't overloaded, I could take that vacation.
Ước gì lịch trình của tôi không bị quá tải, tôi có thể đi nghỉ mát được rồi.
Nghi vấn
Do you wish you weren't overloaded with responsibilities?
Bạn có ước bạn không bị quá tải với trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)