student loan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Student loan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, cần phải hoàn trả, thường là có lãi suất, được sử dụng để chi trả cho các chi phí giáo dục như học phí, lệ phí và chi phí sinh hoạt.
Definition (English Meaning)
Money borrowed from a bank or other financial institution that must be repaid, typically with interest, used to pay for educational expenses such as tuition, fees, and living costs.
Ví dụ Thực tế với 'Student loan'
-
"She took out a student loan to pay for her university education."
"Cô ấy đã vay một khoản vay sinh viên để trả tiền học đại học."
-
"Many graduates struggle to repay their student loans."
"Nhiều sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ vay sinh viên."
-
"The government offers various student loan repayment plans."
"Chính phủ cung cấp nhiều kế hoạch trả nợ vay sinh viên khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Student loan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: student loan (số nhiều: student loans)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Student loan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'student loan' thường được sử dụng để chỉ một loại nợ cụ thể, phân biệt với các loại nợ khác như nợ thẻ tín dụng, nợ mua nhà (mortgage), hoặc nợ cá nhân (personal loan). Nó thường đi kèm với các điều khoản và điều kiện đặc biệt, chẳng hạn như thời gian ân hạn sau khi tốt nghiệp, hoặc các chương trình hoãn trả nợ trong trường hợp khó khăn tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Student loan for (something)': Khoản vay cho mục đích gì đó, ví dụ 'student loan for tuition'.
'- Student loan with (something)': Khoản vay có đặc điểm gì đó, ví dụ 'student loan with a low interest rate'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Student loan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.