(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business attire
B2

business attire

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trang phục công sở quần áo công sở trang phục đi làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business attire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang phục được coi là phù hợp cho môi trường làm việc chuyên nghiệp, thường trang trọng và lịch sự.

Definition (English Meaning)

Clothing that is considered appropriate for a professional work environment, typically conservative and formal.

Ví dụ Thực tế với 'Business attire'

  • "The company requires all employees to wear business attire during client meetings."

    "Công ty yêu cầu tất cả nhân viên mặc trang phục công sở trong các cuộc họp với khách hàng."

  • "She always looks sharp in business attire."

    "Cô ấy luôn trông sắc sảo trong bộ trang phục công sở."

  • "The dress code for the conference is business attire."

    "Quy định về trang phục cho hội nghị là trang phục công sở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business attire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business attire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

professional dress(trang phục chuyên nghiệp)
corporate wear(trang phục công sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

casual wear(trang phục thường ngày)

Từ liên quan (Related Words)

business casual(trang phục công sở thoải mái)
formal wear(trang phục trang trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business attire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'business attire' thường được hiểu là trang phục chỉnh tề, chuyên nghiệp, phù hợp cho môi trường công sở hoặc các sự kiện kinh doanh. Mức độ trang trọng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của công ty và văn hóa doanh nghiệp. So với 'casual wear' (trang phục thường ngày), 'business attire' thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp hơn. Cần phân biệt với 'formal wear' (trang phục trang trọng), thường được dùng cho các sự kiện đặc biệt như tiệc tối hoặc lễ trao giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'dressed in business attire' (mặc trang phục công sở); 'business attire for the meeting' (trang phục công sở cho cuộc họp). Giới từ 'in' nhấn mạnh trạng thái mặc trang phục, còn 'for' chỉ mục đích sử dụng trang phục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business attire'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though the company culture is relaxed, employees are expected to adhere to business attire when meeting with clients.
Mặc dù văn hóa công ty thoải mái, nhân viên vẫn phải tuân thủ trang phục công sở khi gặp gỡ khách hàng.
Phủ định
Unless you are attending a casual Friday event, you should not deviate from the standard business attire.
Trừ khi bạn tham dự một sự kiện Thứ Sáu thông thường, bạn không nên đi lệch khỏi trang phục công sở tiêu chuẩn.
Nghi vấn
If the dress code is unclear, is business attire always the safest option to avoid making a negative impression?
Nếu quy định về trang phục không rõ ràng, liệu trang phục công sở có phải luôn là lựa chọn an toàn nhất để tránh gây ấn tượng tiêu cực không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Business attire is required for all employees attending the conference.
Trang phục công sở là bắt buộc đối với tất cả nhân viên tham dự hội nghị.
Phủ định
Jeans and t-shirts are not considered business attire in most corporate settings.
Quần jean và áo phông không được coi là trang phục công sở ở hầu hết các môi trường doanh nghiệp.
Nghi vấn
Is business attire mandatory for the client meeting tomorrow?
Trang phục công sở có bắt buộc cho cuộc họp với khách hàng vào ngày mai không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To succeed in the interview, confidence, appropriate skills, and professional business attire are essential.
Để thành công trong buổi phỏng vấn, sự tự tin, các kỹ năng phù hợp và trang phục công sở chuyên nghiệp là rất cần thiết.
Phủ định
Even with the company's relaxed atmosphere, jeans, t-shirts, and casual business attire are not appropriate for client meetings.
Ngay cả với bầu không khí thoải mái của công ty, quần jean, áo phông và trang phục công sở thông thường không phù hợp cho các cuộc họp với khách hàng.
Nghi vấn
Considering the importance of first impressions, is appropriate business attire always necessary, or can exceptions be made?
Xét đến tầm quan trọng của ấn tượng ban đầu, liệu trang phục công sở phù hợp có luôn cần thiết hay không, hay có thể có những ngoại lệ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the CEO, I would require everyone to wear business attire.
Nếu tôi là CEO, tôi sẽ yêu cầu mọi người mặc trang phục công sở.
Phủ định
If the company didn't have a relaxed dress code, employees wouldn't wear casual clothes instead of business attire.
Nếu công ty không có quy định về trang phục thoải mái, nhân viên sẽ không mặc quần áo bình thường thay vì trang phục công sở.
Nghi vấn
Would you feel more professional if the company required business attire?
Bạn có cảm thấy chuyên nghiệp hơn nếu công ty yêu cầu trang phục công sở không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known the CEO was visiting, she would have worn business attire.
Nếu cô ấy biết CEO đến thăm, cô ấy đã mặc trang phục công sở.
Phủ định
If he hadn't been informed about the formal event, he wouldn't have packed business attire.
Nếu anh ấy không được thông báo về sự kiện trang trọng, anh ấy đã không đóng gói trang phục công sở.
Nghi vấn
Would they have been admitted to the conference if they had worn business attire?
Họ có được nhận vào hội nghị không nếu họ mặc trang phục công sở?
(Vị trí vocab_tab4_inline)