(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservative
B2

conservative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo thủ thận trọng cố thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ vững các thái độ và giá trị truyền thống, thận trọng với sự thay đổi hoặc đổi mới, đặc biệt liên quan đến chính trị hoặc tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Holding to traditional attitudes and values and cautious about change or innovation, typically in relation to politics or religion.

Ví dụ Thực tế với 'Conservative'

  • "The party has a conservative approach to economic reform."

    "Đảng có một cách tiếp cận bảo thủ đối với cải cách kinh tế."

  • "The government is taking a conservative approach to the budget."

    "Chính phủ đang thực hiện một cách tiếp cận bảo thủ đối với ngân sách."

  • "She has conservative views on social issues."

    "Cô ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservative'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Conservative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'conservative' thường được sử dụng để mô tả quan điểm chính trị hoặc thái độ xã hội hướng đến việc bảo tồn các giá trị và thể chế đã được thiết lập. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (giữ gìn những điều tốt đẹp) hoặc tiêu cực (kháng cự sự tiến bộ), tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'traditional', 'conservative' nhấn mạnh vào việc duy trì trật tự và chống lại sự thay đổi hơn là chỉ đơn thuần tuân theo truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Conservative in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà ai đó hoặc điều gì đó có quan điểm bảo thủ. Ví dụ: 'He is conservative in his investment strategies.' (Anh ấy bảo thủ trong các chiến lược đầu tư của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservative'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company conservatively estimated their profits for the next quarter.
Công ty đã ước tính một cách thận trọng lợi nhuận của họ cho quý tới.
Phủ định
She didn't conservatively invest her money; she took a lot of risks.
Cô ấy đã không đầu tư tiền một cách thận trọng; cô ấy đã chấp nhận rất nhiều rủi ro.
Nghi vấn
Did he conservatively approach the negotiation, or did he take a more aggressive stance?
Anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán một cách thận trọng, hay anh ấy đã có một lập trường quyết liệt hơn?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To remain conservative in such a rapidly changing world can be challenging.
Việc giữ thái độ bảo thủ trong một thế giới thay đổi nhanh chóng như vậy có thể là một thách thức.
Phủ định
It's important not to be conservatively resistant to new ideas.
Điều quan trọng là không nên bảo thủ một cách thái quá và kháng cự lại những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Is it wise to be conservatively investing all of your money in only one stock?
Có khôn ngoan không khi đầu tư một cách thận trọng tất cả tiền của bạn chỉ vào một cổ phiếu duy nhất?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he conservatively estimated the cost of the project.
Chà, anh ấy đã ước tính một cách dè dặt chi phí của dự án.
Phủ định
Honestly, she is not conservative in her spending habits.
Thật lòng mà nói, cô ấy không dè dặt trong thói quen chi tiêu của mình.
Nghi vấn
Wow, is he conservative enough to win the election?
Wow, liệu anh ấy có đủ bảo thủ để thắng cử không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a conservative dresser.
Cô ấy là người ăn mặc bảo thủ.
Phủ định
Why aren't they conservatively investing their money?
Tại sao họ không đầu tư tiền của họ một cách thận trọng?
Nghi vấn
Which conservative policies do you support?
Bạn ủng hộ những chính sách bảo thủ nào?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will conservatively estimate its profits for the next quarter.
Công ty sẽ ước tính một cách thận trọng lợi nhuận của mình cho quý tới.
Phủ định
They are not going to take conservative measures to address the environmental issue.
Họ sẽ không thực hiện các biện pháp bảo thủ để giải quyết vấn đề môi trường.
Nghi vấn
Will the government be conservative in its spending plans next year?
Chính phủ có thận trọng trong kế hoạch chi tiêu của mình vào năm tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was conservative in its investment strategy last year.
Công ty đã bảo thủ trong chiến lược đầu tư của mình vào năm ngoái.
Phủ định
She wasn't conservative in her fashion choices; she always experimented with new styles.
Cô ấy không bảo thủ trong lựa chọn thời trang của mình; cô ấy luôn thử nghiệm những phong cách mới.
Nghi vấn
Did he vote conservatively on the new bill?
Anh ấy đã bỏ phiếu một cách bảo thủ về dự luật mới phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so conservative in my investments; I might have earned more.
Tôi ước tôi không quá bảo thủ trong các khoản đầu tư của mình; có lẽ tôi đã kiếm được nhiều hơn.
Phủ định
If only the company wouldn't act so conservatively; they might have taken a chance on that innovative product.
Giá như công ty không hành động quá bảo thủ; có lẽ họ đã chấp nhận rủi ro với sản phẩm sáng tạo đó.
Nghi vấn
If only the government would not be so conservative, would they implement new reforms?
Giá như chính phủ không quá bảo thủ, liệu họ có thực hiện những cải cách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)