conservative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững các thái độ và giá trị truyền thống, thận trọng với sự thay đổi hoặc đổi mới, đặc biệt liên quan đến chính trị hoặc tôn giáo.
Definition (English Meaning)
Holding to traditional attitudes and values and cautious about change or innovation, typically in relation to politics or religion.
Ví dụ Thực tế với 'Conservative'
-
"The party has a conservative approach to economic reform."
"Đảng có một cách tiếp cận bảo thủ đối với cải cách kinh tế."
-
"The government is taking a conservative approach to the budget."
"Chính phủ đang thực hiện một cách tiếp cận bảo thủ đối với ngân sách."
-
"She has conservative views on social issues."
"Cô ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservative
- Adjective: conservative
- Adverb: conservatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conservative' thường được sử dụng để mô tả quan điểm chính trị hoặc thái độ xã hội hướng đến việc bảo tồn các giá trị và thể chế đã được thiết lập. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (giữ gìn những điều tốt đẹp) hoặc tiêu cực (kháng cự sự tiến bộ), tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'traditional', 'conservative' nhấn mạnh vào việc duy trì trật tự và chống lại sự thay đổi hơn là chỉ đơn thuần tuân theo truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conservative in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà ai đó hoặc điều gì đó có quan điểm bảo thủ. Ví dụ: 'He is conservative in his investment strategies.' (Anh ấy bảo thủ trong các chiến lược đầu tư của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservative'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company conservatively estimated their profits for the next quarter.
|
Công ty đã ước tính một cách thận trọng lợi nhuận của họ cho quý tới. |
| Phủ định |
She didn't conservatively invest her money; she took a lot of risks.
|
Cô ấy đã không đầu tư tiền một cách thận trọng; cô ấy đã chấp nhận rất nhiều rủi ro. |
| Nghi vấn |
Did he conservatively approach the negotiation, or did he take a more aggressive stance?
|
Anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán một cách thận trọng, hay anh ấy đã có một lập trường quyết liệt hơn? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To remain conservative in such a rapidly changing world can be challenging.
|
Việc giữ thái độ bảo thủ trong một thế giới thay đổi nhanh chóng như vậy có thể là một thách thức. |
| Phủ định |
It's important not to be conservatively resistant to new ideas.
|
Điều quan trọng là không nên bảo thủ một cách thái quá và kháng cự lại những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is it wise to be conservatively investing all of your money in only one stock?
|
Có khôn ngoan không khi đầu tư một cách thận trọng tất cả tiền của bạn chỉ vào một cổ phiếu duy nhất? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, he conservatively estimated the cost of the project.
|
Chà, anh ấy đã ước tính một cách dè dặt chi phí của dự án. |
| Phủ định |
Honestly, she is not conservative in her spending habits.
|
Thật lòng mà nói, cô ấy không dè dặt trong thói quen chi tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Wow, is he conservative enough to win the election?
|
Wow, liệu anh ấy có đủ bảo thủ để thắng cử không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a conservative dresser.
|
Cô ấy là người ăn mặc bảo thủ. |
| Phủ định |
Why aren't they conservatively investing their money?
|
Tại sao họ không đầu tư tiền của họ một cách thận trọng? |
| Nghi vấn |
Which conservative policies do you support?
|
Bạn ủng hộ những chính sách bảo thủ nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will conservatively estimate its profits for the next quarter.
|
Công ty sẽ ước tính một cách thận trọng lợi nhuận của mình cho quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to take conservative measures to address the environmental issue.
|
Họ sẽ không thực hiện các biện pháp bảo thủ để giải quyết vấn đề môi trường. |
| Nghi vấn |
Will the government be conservative in its spending plans next year?
|
Chính phủ có thận trọng trong kế hoạch chi tiêu của mình vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was conservative in its investment strategy last year.
|
Công ty đã bảo thủ trong chiến lược đầu tư của mình vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She wasn't conservative in her fashion choices; she always experimented with new styles.
|
Cô ấy không bảo thủ trong lựa chọn thời trang của mình; cô ấy luôn thử nghiệm những phong cách mới. |
| Nghi vấn |
Did he vote conservatively on the new bill?
|
Anh ấy đã bỏ phiếu một cách bảo thủ về dự luật mới phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so conservative in my investments; I might have earned more.
|
Tôi ước tôi không quá bảo thủ trong các khoản đầu tư của mình; có lẽ tôi đã kiếm được nhiều hơn. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't act so conservatively; they might have taken a chance on that innovative product.
|
Giá như công ty không hành động quá bảo thủ; có lẽ họ đã chấp nhận rủi ro với sản phẩm sáng tạo đó. |
| Nghi vấn |
If only the government would not be so conservative, would they implement new reforms?
|
Giá như chính phủ không quá bảo thủ, liệu họ có thực hiện những cải cách mới không? |