(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ busy period
B1

busy period

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn bận rộn thời kỳ bận rộn mùa cao điểm công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Busy period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà ai đó có rất nhiều việc phải làm.

Definition (English Meaning)

A span of time when someone has a lot of things to do.

Ví dụ Thực tế với 'Busy period'

  • "We are entering a busy period, so expect to work overtime."

    "Chúng ta đang bước vào giai đoạn bận rộn, vì vậy hãy chuẩn bị làm thêm giờ."

  • "The sales team always has a busy period at the end of the quarter."

    "Đội ngũ bán hàng luôn có một giai đoạn bận rộn vào cuối quý."

  • "Doctors experience a busy period during flu season."

    "Các bác sĩ trải qua một giai đoạn bận rộn trong mùa cúm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Busy period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: busy period
  • Adjective: busy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peak season(mùa cao điểm)
rush period(giai đoạn cao điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet period(giai đoạn yên tĩnh)
slow season(mùa thấp điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Busy period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'busy period' chỉ một giai đoạn cụ thể trong đó ai đó phải xử lý một lượng lớn công việc hoặc trách nhiệm. Nó thường mang nghĩa tạm thời và có thể dự đoán được (ví dụ: mùa cao điểm, thời gian cuối năm). Nó khác với 'busy life' (cuộc sống bận rộn), mang ý nghĩa kéo dài và thường mang tính chủ quan hơn. So sánh với 'hectic schedule' (lịch trình bận rộn), 'busy period' nhấn mạnh hơn vào khoảng thời gian cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in throughout

'during' (trong suốt) thường được dùng để chỉ thời gian diễn ra 'busy period', ví dụ: 'During the busy period, we hired extra staff.' 'in' (trong) được dùng khi muốn nói đến một lĩnh vực cụ thể trong thời gian bận rộn, ví dụ: 'In the busy period before Christmas, retail sales increase.' 'throughout' (xuyên suốt) nhấn mạnh tính liên tục của sự bận rộn trong thời gian đó, ví dụ: 'Throughout the busy period, employees worked overtime.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Busy period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)