(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quiet period
B2

quiet period

noun

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn im lặng thời kỳ giữ im lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiet period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà một công ty bị hạn chế về mặt pháp lý trong việc đưa ra các tuyên bố công khai, thường là trước đợt IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng) hoặc một thông báo quan trọng về thu nhập.

Definition (English Meaning)

A period of time when a company is legally restricted from making public statements, typically before an IPO or a major earnings announcement.

Ví dụ Thực tế với 'Quiet period'

  • "The company is currently in a quiet period before its IPO."

    "Công ty hiện đang trong giai đoạn im lặng trước đợt IPO của mình."

  • "During the quiet period, the company refrained from making any announcements about its upcoming product launch."

    "Trong giai đoạn im lặng, công ty kiềm chế không đưa ra bất kỳ thông báo nào về việc ra mắt sản phẩm sắp tới của mình."

  • "The SEC closely monitors companies during their quiet periods to prevent insider trading."

    "SEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ) theo dõi chặt chẽ các công ty trong giai đoạn im lặng để ngăn chặn giao dịch nội gián."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quiet period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quiet period
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blackout period(giai đoạn cấm giao dịch (cho nhân viên công ty))
moratorium(thời gian tạm ngừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

active period(giai đoạn hoạt động)
promotional period(giai đoạn quảng bá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Quiet period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, đặc biệt liên quan đến các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán. 'Quiet period' nhằm đảm bảo rằng tất cả các nhà đầu tư đều có quyền truy cập vào thông tin giống nhau và ngăn chặn việc công ty tiết lộ thông tin chọn lọc có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Khác với 'blackout period' thường liên quan đến hạn chế giao dịch của nhân viên công ty, 'quiet period' liên quan đến hạn chế giao tiếp công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during before

'During' được dùng để chỉ thời gian diễn ra quiet period. 'Before' được dùng để chỉ sự kiện diễn ra sau quiet period (ví dụ IPO). Ví dụ: 'during the quiet period', 'before the IPO'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiet period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)