peak season
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak season'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mùa cao điểm, thời điểm trong năm mà một hoạt động hoặc doanh nghiệp nào đó bận rộn nhất và có lợi nhuận cao nhất.
Definition (English Meaning)
The time of year when a particular activity or business is at its busiest and most profitable.
Ví dụ Thực tế với 'Peak season'
-
"Hotels are usually more expensive during peak season."
"Các khách sạn thường đắt hơn vào mùa cao điểm."
-
"The ski resort is crowded during peak season."
"Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết rất đông đúc vào mùa cao điểm."
-
"We always travel in the off-season to avoid the crowds and high prices of peak season."
"Chúng tôi luôn đi du lịch vào mùa thấp điểm để tránh đám đông và giá cao của mùa cao điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peak season'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peak season
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peak season'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngành du lịch, dịch vụ và bán lẻ để chỉ khoảng thời gian có nhu cầu cao nhất. Ví dụ: 'peak season' cho du lịch có thể là mùa hè hoặc các dịp lễ lớn. Cần phân biệt với 'off-season' (mùa thấp điểm) và 'shoulder season' (mùa giao thời).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘During peak season’ chỉ rõ hành động xảy ra TRONG khoảng thời gian mùa cao điểm. ‘In peak season’ cũng mang nghĩa tương tự, chỉ rõ thời điểm xảy ra sự việc nằm TRONG mùa cao điểm. Ví dụ: 'Prices are higher during peak season.' hoặc 'It's difficult to find accommodation in peak season'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak season'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.