butterfly effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butterfly effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng cánh bướm là sự phụ thuộc nhạy cảm vào điều kiện ban đầu, trong đó một thay đổi nhỏ trong một trạng thái của một hệ thống phi tuyến tính tất định có thể dẫn đến những khác biệt lớn trong một trạng thái sau đó.
Definition (English Meaning)
The sensitive dependence on initial conditions in which a small change in one state of a deterministic nonlinear system can result in large differences in a later state.
Ví dụ Thực tế với 'Butterfly effect'
-
"The butterfly effect suggests that even a seemingly insignificant decision can have major consequences."
"Hiệu ứng cánh bướm cho thấy rằng ngay cả một quyết định có vẻ không đáng kể cũng có thể gây ra những hậu quả lớn."
-
"The company's small investment in research led to a butterfly effect, ultimately revolutionizing the entire industry."
"Khoản đầu tư nhỏ của công ty vào nghiên cứu đã dẫn đến hiệu ứng cánh bướm, cuối cùng đã cách mạng hóa toàn bộ ngành công nghiệp."
-
"Some believe that climate change is a result of the butterfly effect, where small changes in human behavior have accumulated into a global crisis."
"Một số người tin rằng biến đổi khí hậu là kết quả của hiệu ứng cánh bướm, trong đó những thay đổi nhỏ trong hành vi của con người đã tích lũy thành một cuộc khủng hoảng toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butterfly effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: butterfly effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butterfly effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng cánh bướm nhấn mạnh tính không thể đoán trước của các hệ thống phức tạp. Nó thường được sử dụng để minh họa cách các hành động nhỏ có thể có hậu quả lớn và không lường trước được. Nó không ngụ ý rằng mọi hành động nhỏ đều dẫn đến những thay đổi lớn, mà là khả năng tồn tại trong một số hệ thống nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (dependence *on* initial conditions), 'in' (change *in* one state), 'of' (example *of* the effect)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butterfly effect'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butterfly effect can lead to unexpected consequences, can't it?
|
Hiệu ứng cánh bướm có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước được, phải không? |
| Phủ định |
The butterfly effect isn't always negative, is it?
|
Hiệu ứng cánh bướm không phải lúc nào cũng tiêu cực, phải không? |
| Nghi vấn |
The butterfly effect can have significant implications, can it?
|
Hiệu ứng cánh bướm có thể có những tác động đáng kể, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butterfly effect is often underestimated in daily life.
|
Hiệu ứng cánh bướm thường bị đánh giá thấp trong cuộc sống hàng ngày. |
| Phủ định |
I do not think the butterfly effect applies to every situation.
|
Tôi không nghĩ hiệu ứng cánh bướm áp dụng cho mọi tình huống. |
| Nghi vấn |
Does he understand the butterfly effect in complex systems?
|
Anh ấy có hiểu hiệu ứng cánh bướm trong các hệ thống phức tạp không? |