(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonlinear system
C1

nonlinear system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phi tuyến hệ thống bất tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonlinear system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trong đó sự thay đổi của đầu ra không tỷ lệ thuận với sự thay đổi của đầu vào.

Definition (English Meaning)

A system in which the change of the output is not proportional to the change of the input.

Ví dụ Thực tế với 'Nonlinear system'

  • "Chaos theory is often used to study nonlinear systems."

    "Lý thuyết hỗn loạn thường được sử dụng để nghiên cứu các hệ thống phi tuyến tính."

  • "The weather is a complex nonlinear system, making accurate long-term forecasts difficult."

    "Thời tiết là một hệ thống phi tuyến tính phức tạp, khiến việc dự báo dài hạn chính xác trở nên khó khăn."

  • "Biological systems are often nonlinear due to the intricate feedback loops and interactions."

    "Các hệ thống sinh học thường phi tuyến tính do các vòng phản hồi và tương tác phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonlinear system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

linear system(hệ thống tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Nonlinear system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống phi tuyến tính là các hệ thống mà các quy tắc của cộng tính (superposition) và đồng nhất tỷ lệ (homogeneity) không được thỏa mãn. Điều này dẫn đến các hành vi phức tạp và thường khó dự đoán hơn so với các hệ thống tuyến tính. Sự khác biệt chính nằm ở phản ứng của hệ thống đối với các thay đổi đầu vào; trong hệ thống tuyến tính, phản ứng tỷ lệ với đầu vào, trong khi ở hệ thống phi tuyến tính, mối quan hệ này không tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in a nonlinear system’ (trong một hệ thống phi tuyến tính): chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà hệ thống hoạt động. ‘of a nonlinear system’ (của một hệ thống phi tuyến tính): chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính của hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonlinear system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)