sensitive dependence on initial conditions
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitive dependence on initial conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất của một hệ thống hỗn loạn, trong đó những thay đổi nhỏ trong các điều kiện ban đầu có thể dẫn đến những kết quả khác biệt đáng kể.
Definition (English Meaning)
The property of a chaotic system in which small changes in the initial conditions can lead to dramatically different outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Sensitive dependence on initial conditions'
-
"The butterfly effect is an example of sensitive dependence on initial conditions."
"Hiệu ứng cánh bướm là một ví dụ về sự phụ thuộc nhạy cảm vào các điều kiện ban đầu."
-
"Weather forecasting is difficult due to the atmosphere's sensitive dependence on initial conditions."
"Dự báo thời tiết rất khó khăn do sự phụ thuộc nhạy cảm của khí quyển vào các điều kiện ban đầu."
-
"The stock market exhibits some characteristics of sensitive dependence, making long-term predictions unreliable."
"Thị trường chứng khoán thể hiện một số đặc điểm của sự phụ thuộc nhạy cảm, khiến cho các dự đoán dài hạn trở nên không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitive dependence on initial conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependence, conditions
- Adjective: sensitive, initial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensitive dependence on initial conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một đặc điểm cốt lõi của lý thuyết hỗn loạn. Nó nhấn mạnh rằng trong một số hệ thống nhất định, khả năng dự đoán lâu dài là cực kỳ hạn chế, ngay cả khi chúng ta biết các quy tắc chi phối hệ thống đó. Sai số nhỏ ban đầu khuếch đại theo thời gian, dẫn đến kết quả không thể đoán trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' kết nối 'dependence' (sự phụ thuộc) với 'initial conditions' (các điều kiện ban đầu), chỉ ra rằng sự phụ thuộc này dựa trên các điều kiện ban đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitive dependence on initial conditions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.