buyer experience
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buyer experience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm nhận và trải nghiệm tổng thể của người mua trước, trong và sau khi mua hàng.
Definition (English Meaning)
The overall perception and feelings a buyer has before, during, and after a purchase.
Ví dụ Thực tế với 'Buyer experience'
-
"Improving the buyer experience is crucial for increasing customer loyalty."
"Cải thiện trải nghiệm của người mua là rất quan trọng để tăng cường lòng trung thành của khách hàng."
-
"The company invested heavily in enhancing the buyer experience."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc nâng cao trải nghiệm của người mua."
-
"A positive buyer experience leads to repeat purchases."
"Một trải nghiệm mua hàng tích cực dẫn đến việc mua hàng lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buyer experience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buyer experience (cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buyer experience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trải nghiệm của người mua bao gồm tất cả các điểm tiếp xúc (touchpoints) mà người mua tương tác với doanh nghiệp, từ việc tìm kiếm thông tin, so sánh sản phẩm, mua hàng, sử dụng sản phẩm/dịch vụ, đến dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng. Cụm từ này nhấn mạnh vào quan điểm của người mua và mức độ hài lòng của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: improving buyer experience *in* e-commerce; improving buyer experience *with* customer support.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buyer experience'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company prioritizes buyer experience to increase customer loyalty.
|
Công ty ưu tiên trải nghiệm của người mua để tăng lòng trung thành của khách hàng. |
| Phủ định |
They didn't focus on the buyer experience, which led to declining sales.
|
Họ đã không tập trung vào trải nghiệm của người mua, điều này dẫn đến doanh số bán hàng giảm. |
| Nghi vấn |
What impacts the buyer experience the most during the purchasing process?
|
Điều gì tác động đến trải nghiệm của người mua nhiều nhất trong quá trình mua hàng? |