(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attend
B1

attend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham dự tham gia chăm sóc giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mặt tại một sự kiện hoặc cuộc họp.

Definition (English Meaning)

To be present at an event or meeting.

Ví dụ Thực tế với 'Attend'

  • "She attends yoga class every week."

    "Cô ấy tham gia lớp học yoga mỗi tuần."

  • "All students are expected to attend classes regularly."

    "Tất cả học sinh đều được yêu cầu tham gia các lớp học thường xuyên."

  • "The nurses attended to the patients' needs."

    "Các y tá đã chăm sóc các nhu cầu của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

miss(bỏ lỡ)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Attend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attend' nhấn mạnh hành động có mặt một cách chính thức hoặc có mục đích tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ việc tham gia các lớp học, hội nghị, buổi lễ, đám cưới, v.v. So với các từ như 'go to' hoặc 'be at', 'attend' mang tính trang trọng và có mục đích hơn. Ví dụ, bạn 'go to' a party để vui chơi, nhưng bạn 'attend' a conference để học hỏi và làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'attend' đi với giới từ 'to', nó thường mang nghĩa chăm sóc, chú ý hoặc quan tâm đến ai/cái gì. Ví dụ: 'attend to the customer' có nghĩa là phục vụ khách hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)