(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cabin pressure
B2

cabin pressure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

áp suất trong khoang máy bay áp suất buồng lái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabin pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp suất không khí bên trong khoang máy bay, được duy trì ở mức an toàn và thoải mái cho hành khách và phi hành đoàn.

Definition (English Meaning)

The air pressure inside the cabin of an aircraft, maintained at a level that is safe and comfortable for passengers and crew.

Ví dụ Thực tế với 'Cabin pressure'

  • "A sudden loss of cabin pressure can be a dangerous situation."

    "Việc mất áp suất đột ngột trong khoang máy bay có thể là một tình huống nguy hiểm."

  • "The pilots checked the cabin pressure before takeoff."

    "Các phi công kiểm tra áp suất trong khoang trước khi cất cánh."

  • "The oxygen masks dropped down due to a drop in cabin pressure."

    "Mặt nạ oxy rơi xuống do áp suất trong khoang giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cabin pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cabin pressure (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Cabin pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất trong khoang máy bay rất quan trọng để đảm bảo sự sống và thoải mái của hành khách và phi hành đoàn. Ở độ cao lớn, áp suất không khí bên ngoài giảm đáng kể, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cabin pressure được điều chỉnh để mô phỏng áp suất ở độ cao thấp hơn, thường là tương đương với độ cao 6.000-8.000 feet so với mực nước biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Cabin pressure in" thường được sử dụng để chỉ áp suất bên trong khoang. "Cabin pressure of" thường đi kèm với một giá trị cụ thể (ví dụ: "The cabin pressure of the aircraft was equivalent to 8000 feet").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabin pressure'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilots maintain cabin pressure for passenger comfort.
Các phi công duy trì áp suất cabin để hành khách thoải mái.
Phủ định
The aircraft did not lose cabin pressure during the flight.
Máy bay không bị mất áp suất cabin trong suốt chuyến bay.
Nghi vấn
Does the system regulate cabin pressure effectively?
Hệ thống có điều chỉnh áp suất cabin một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)