(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cable
A2

cable

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây cáp điện báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi dây dày hoặc sợi cáp được làm từ nhiều sợi nhỏ xoắn lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A thick wire or rope made of strands twisted together.

Ví dụ Thực tế với 'Cable'

  • "The engineers are laying a new cable to improve internet speed."

    "Các kỹ sư đang lắp đặt một dây cáp mới để cải thiện tốc độ internet."

  • "The bridge is supported by thick steel cables."

    "Cây cầu được chống đỡ bởi những sợi cáp thép dày."

  • "The electrician is installing new cables in the building."

    "Người thợ điện đang lắp đặt cáp mới trong tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Viễn thông Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cáp thường dùng để truyền điện, tín hiệu hoặc dùng để neo, kéo vật nặng. Có nhiều loại cáp khác nhau như cáp điện, cáp quang, cáp thép...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under along

'under the cable': chỉ vị trí bên dưới cáp; 'along the cable': chỉ vị trí dọc theo cáp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)