cable
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sợi dây dày hoặc sợi cáp được làm từ nhiều sợi nhỏ xoắn lại với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Cable'
-
"The engineers are laying a new cable to improve internet speed."
"Các kỹ sư đang lắp đặt một dây cáp mới để cải thiện tốc độ internet."
-
"The bridge is supported by thick steel cables."
"Cây cầu được chống đỡ bởi những sợi cáp thép dày."
-
"The electrician is installing new cables in the building."
"Người thợ điện đang lắp đặt cáp mới trong tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cáp thường dùng để truyền điện, tín hiệu hoặc dùng để neo, kéo vật nặng. Có nhiều loại cáp khác nhau như cáp điện, cáp quang, cáp thép...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under the cable': chỉ vị trí bên dưới cáp; 'along the cable': chỉ vị trí dọc theo cáp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.